lunacy
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunacy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự điên rồ, sự mất trí, hành vi ngớ ngẩn hoặc phi lý tột độ.
Definition (English Meaning)
extreme foolishness or irrationality.
Ví dụ Thực tế với 'Lunacy'
-
"The suggestion that we should all quit our jobs and live on a deserted island is pure lunacy."
"Gợi ý rằng tất cả chúng ta nên bỏ việc và sống trên một hòn đảo hoang là một sự điên rồ thuần túy."
-
"His behavior was bordering on lunacy."
"Hành vi của anh ta gần như là điên rồ."
-
"The whole plan was sheer lunacy."
"Toàn bộ kế hoạch là một sự điên rồ hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lunacy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lunacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lunacy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lunacy' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc ý tưởng hoàn toàn thiếu logic, thiếu suy nghĩ. Trong lịch sử, từ này liên quan đến niềm tin rằng mặt trăng ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của con người (từ 'luna' trong tiếng Latin có nghĩa là mặt trăng). Ngày nay, nó ít được sử dụng trong các bối cảnh y tế chính thức, thay vào đó thường được dùng để chỉ trích hoặc chế giễu sự ngu ngốc hoặc mất trí của ai đó/điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lunacy of' được dùng để chỉ sự điên rồ hoặc ngu ngốc của một hành động, ý tưởng, hoặc người nào đó. Ví dụ: 'the lunacy of war' (sự điên rồ của chiến tranh). 'Lunacy in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự điên rồ hoặc mất trí biểu hiện trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was lunacy in his eyes.' (Có sự điên rồ trong mắt anh ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunacy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the committee presented the plan with confidence, everyone recognized the lunacy of the proposal after analyzing the budget.
|
Mặc dù ủy ban trình bày kế hoạch một cách tự tin, mọi người đều nhận ra sự điên rồ của đề xuất sau khi phân tích ngân sách. |
| Phủ định |
Even though he claimed to be an expert, his constant talk about aliens and government conspiracies did not negate the lunacy of his ideas.
|
Mặc dù anh ta tuyên bố là một chuyên gia, việc anh ta liên tục nói về người ngoài hành tinh và các âm mưu của chính phủ đã không phủ nhận sự điên rồ trong những ý tưởng của anh ta. |
| Nghi vấn |
If we consider the potential consequences, is there any doubt about the lunacy of continuing down this path?
|
Nếu chúng ta xem xét những hậu quả tiềm ẩn, có ai nghi ngờ về sự điên rồ khi tiếp tục đi theo con đường này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lunacy of his ideas was apparent to everyone.
|
Sự điên rồ trong những ý tưởng của anh ấy đã quá rõ ràng với mọi người. |
| Phủ định |
There was no lunacy in her carefully considered plan.
|
Không có sự điên rồ nào trong kế hoạch được cân nhắc cẩn thận của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is this sheer lunacy, or is there some method to your madness?
|
Đây hoàn toàn là sự điên rồ, hay có một phương pháp nào đó cho sự điên cuồng của bạn? |