(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lunacy
C1

lunacy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự điên rồ sự mất trí hành động ngớ ngẩn sự ngu xuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lunacy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điên rồ, sự mất trí, hành vi ngớ ngẩn hoặc phi lý tột độ.

Definition (English Meaning)

extreme foolishness or irrationality.

Ví dụ Thực tế với 'Lunacy'

  • "The suggestion that we should all quit our jobs and live on a deserted island is pure lunacy."

    "Gợi ý rằng tất cả chúng ta nên bỏ việc và sống trên một hòn đảo hoang là một sự điên rồ thuần túy."

  • "His behavior was bordering on lunacy."

    "Hành vi của anh ta gần như là điên rồ."

  • "The whole plan was sheer lunacy."

    "Toàn bộ kế hoạch là một sự điên rồ hoàn toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lunacy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lunacy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Lunacy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lunacy' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc ý tưởng hoàn toàn thiếu logic, thiếu suy nghĩ. Trong lịch sử, từ này liên quan đến niềm tin rằng mặt trăng ảnh hưởng đến trạng thái tinh thần của con người (từ 'luna' trong tiếng Latin có nghĩa là mặt trăng). Ngày nay, nó ít được sử dụng trong các bối cảnh y tế chính thức, thay vào đó thường được dùng để chỉ trích hoặc chế giễu sự ngu ngốc hoặc mất trí của ai đó/điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Lunacy of' được dùng để chỉ sự điên rồ hoặc ngu ngốc của một hành động, ý tưởng, hoặc người nào đó. Ví dụ: 'the lunacy of war' (sự điên rồ của chiến tranh). 'Lunacy in' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự điên rồ hoặc mất trí biểu hiện trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was lunacy in his eyes.' (Có sự điên rồ trong mắt anh ta).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lunacy'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the committee presented the plan with confidence, everyone recognized the lunacy of the proposal after analyzing the budget.
Mặc dù ủy ban trình bày kế hoạch một cách tự tin, mọi người đều nhận ra sự điên rồ của đề xuất sau khi phân tích ngân sách.
Phủ định
Even though he claimed to be an expert, his constant talk about aliens and government conspiracies did not negate the lunacy of his ideas.
Mặc dù anh ta tuyên bố là một chuyên gia, việc anh ta liên tục nói về người ngoài hành tinh và các âm mưu của chính phủ đã không phủ nhận sự điên rồ trong những ý tưởng của anh ta.
Nghi vấn
If we consider the potential consequences, is there any doubt about the lunacy of continuing down this path?
Nếu chúng ta xem xét những hậu quả tiềm ẩn, có ai nghi ngờ về sự điên rồ khi tiếp tục đi theo con đường này không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lunacy of his ideas was apparent to everyone.
Sự điên rồ trong những ý tưởng của anh ấy đã quá rõ ràng với mọi người.
Phủ định
There was no lunacy in her carefully considered plan.
Không có sự điên rồ nào trong kế hoạch được cân nhắc cẩn thận của cô ấy.
Nghi vấn
Is this sheer lunacy, or is there some method to your madness?
Đây hoàn toàn là sự điên rồ, hay có một phương pháp nào đó cho sự điên cuồng của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)