(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insecticide-treated
C1

insecticide-treated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xử lý bằng thuốc trừ sâu đã qua xử lý thuốc trừ sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecticide-treated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu.

Definition (English Meaning)

Having been treated with an insecticide.

Ví dụ Thực tế với 'Insecticide-treated'

  • "The insecticide-treated nets are effective in preventing mosquito bites."

    "Màn đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa muỗi đốt."

  • "The study examined the effectiveness of insecticide-treated bed nets in reducing malaria cases."

    "Nghiên cứu đã kiểm tra hiệu quả của màn ngủ được xử lý bằng thuốc trừ sâu trong việc giảm số ca mắc bệnh sốt rét."

  • "Insecticide-treated seeds can help protect crops from early pest infestations."

    "Hạt giống được xử lý bằng thuốc trừ sâu có thể giúp bảo vệ cây trồng khỏi sự xâm nhập của sâu bệnh sớm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insecticide-treated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: insecticide-treated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pesticide-treated(đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

untreated(chưa được xử lý)

Từ liên quan (Related Words)

insecticide(thuốc trừ sâu)
pesticide(thuốc trừ sâu)
mosquito net(màn chống muỗi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Insecticide-treated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, sản phẩm hoặc khu vực đã được xử lý bằng thuốc trừ sâu để tiêu diệt hoặc ngăn chặn côn trùng. Nó ám chỉ một quá trình đã hoàn thành và có mục đích cụ thể là bảo vệ khỏi côn trùng gây hại. Khác với các từ đơn giản như 'sprayed', 'insecticide-treated' nhấn mạnh vào mục đích và bản chất của quá trình xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó chỉ ra chất liệu hoặc phương pháp được sử dụng để xử lý. Ví dụ: 'The net was treated with insecticide.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecticide-treated'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This insecticide-treated net is as effective as that one in preventing mosquito bites.
Màn được xử lý bằng thuốc trừ sâu này hiệu quả như màn kia trong việc ngăn ngừa muỗi đốt.
Phủ định
This insecticide-treated bed net is less durable than the untreated one.
Màn tẩm thuốc trừ sâu này ít bền hơn màn không tẩm.
Nghi vấn
Is this the most insecticide-treated area in the region?
Đây có phải là khu vực được xử lý thuốc trừ sâu nhiều nhất trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)