(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insertion
B2

insertion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chèn sự lồng sự cấy ghép sự đưa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insertion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động chèn, lồng, cấy, ghép hoặc đưa cái gì đó vào.

Definition (English Meaning)

The action of inserting something.

Ví dụ Thực tế với 'Insertion'

  • "The insertion of the catheter was quick and painless."

    "Việc đưa ống thông vào diễn ra nhanh chóng và không đau đớn."

  • "The doctor recommended the insertion of a stent."

    "Bác sĩ khuyến nghị việc đặt một ống đỡ mạch vành."

  • "The insertion of the new software improved the system's performance."

    "Việc cài đặt phần mềm mới đã cải thiện hiệu suất của hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insertion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insertion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

introduction(sự giới thiệu, sự đưa vào)
implantation(sự cấy ghép (y học))
addition(sự thêm vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực tùy ngữ cảnh cụ thể)

Ghi chú Cách dùng 'Insertion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insertion' thường được sử dụng để chỉ quá trình thêm một vật thể, bộ phận, hoặc ý tưởng vào một cái gì đó khác. Nó có thể mang ý nghĩa vật lý (ví dụ: chèn một ống thông vào tĩnh mạch) hoặc trừu tượng (ví dụ: chèn một điều khoản vào hợp đồng). Cần phân biệt với 'inclusion', mặc dù cả hai đều liên quan đến việc thêm một cái gì đó, 'inclusion' nhấn mạnh việc bao gồm như một phần vốn có hoặc thiết yếu, trong khi 'insertion' chỉ đơn giản là hành động đưa vào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into in of

* **insertion into:** Chỉ sự chèn vào bên trong một cái gì đó (ví dụ: insertion into a document). * **insertion in:** Chỉ sự chèn vào một vị trí cụ thể (ví dụ: insertion in a list). * **insertion of:** Thường dùng để chỉ hành động chèn một cái gì đó (ví dụ: insertion of a clause).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insertion'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor recommended the careful insertion of the needle.
Bác sĩ khuyến nghị việc cẩn thận chèn kim tiêm.
Phủ định
He dislikes the careless insertion of data into the system.
Anh ấy không thích việc chèn dữ liệu một cách cẩu thả vào hệ thống.
Nghi vấn
Is the precise insertion of the microchip necessary?
Việc chèn chính xác vi mạch có cần thiết không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the surgeon had made a precise insertion of the catheter, the patient would be recovering well now.
Nếu bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện việc đặt ống thông một cách chính xác, bệnh nhân sẽ hồi phục tốt bây giờ.
Phủ định
If they hadn't insisted on the immediate insertion of the new software, we wouldn't be facing these compatibility issues now.
Nếu họ không khăng khăng đòi cài đặt ngay lập tức phần mềm mới, chúng ta đã không phải đối mặt với những vấn đề tương thích này bây giờ.
Nghi vấn
If you had followed the guidelines for insertion, would the experiment be running smoothly now?
Nếu bạn đã tuân theo các hướng dẫn về việc chèn, thì thí nghiệm có đang chạy trơn tru bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the machine encounters a foreign object, the insertion process stops immediately.
Nếu máy gặp một vật thể lạ, quá trình chèn dừng lại ngay lập tức.
Phủ định
If the technician doesn't align the parts correctly, the insertion is not smooth.
Nếu kỹ thuật viên không căn chỉnh các bộ phận chính xác, việc chèn sẽ không trơn tru.
Nghi vấn
If the insertion tool is damaged, does it affect the final product?
Nếu công cụ chèn bị hỏng, nó có ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)