insist
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khăng khăng đòi, nằng nặc, nhất quyết đòi.
Definition (English Meaning)
To demand something forcefully, not accepting refusal.
Ví dụ Thực tế với 'Insist'
-
"She insisted on paying for dinner."
"Cô ấy khăng khăng đòi trả tiền bữa tối."
-
"He insisted that he was innocent."
"Anh ta khăng khăng rằng mình vô tội."
-
"I insisted on helping her with her luggage."
"Tôi nhất quyết giúp cô ấy mang hành lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insist' thể hiện một sự kiên quyết, mạnh mẽ trong việc khẳng định hoặc yêu cầu một điều gì đó. Nó thường được sử dụng khi có sự phản đối hoặc nghi ngờ từ người khác. Khác với 'suggest' (gợi ý) hoặc 'recommend' (đề xuất), 'insist' mang tính chất bắt buộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insist on' được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động khăng khăng đòi làm gì đó (insist on doing something). 'Insist that' được dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung của điều mình khăng khăng (insist that something is true/should happen).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.