insourcing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insourcing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc một công ty ký hợp đồng với chính nhân viên của mình hoặc với một bộ phận nội bộ để xử lý các công việc trước đây do các nhà thầu bên ngoài thực hiện.
Definition (English Meaning)
The practice of a company contracting with its own employees or with an internal department to handle jobs previously handled by outside contractors.
Ví dụ Thực tế với 'Insourcing'
-
"The company decided on the insourcing of its IT department to improve data security."
"Công ty quyết định insourcing bộ phận CNTT của mình để cải thiện bảo mật dữ liệu."
-
"Many companies are considering insourcing as a way to reduce costs."
"Nhiều công ty đang xem xét insourcing như một cách để giảm chi phí."
-
"Insourcing can lead to better quality control."
"Insourcing có thể dẫn đến kiểm soát chất lượng tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insourcing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insourcing
- Verb: insource
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insourcing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Insourcing thường được sử dụng khi công ty muốn kiểm soát chặt chẽ hơn quy trình làm việc, bảo vệ thông tin độc quyền hoặc giảm chi phí dài hạn. Nó khác với 'outsourcing' (thuê ngoài) ở chỗ công việc được thực hiện bởi nhân viên nội bộ thay vì các nhà cung cấp bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Insourcing of': chỉ rõ việc insourcing cái gì (ví dụ: insourcing of IT services). 'Insourcing for': chỉ rõ mục đích của việc insourcing (ví dụ: insourcing for greater efficiency).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insourcing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to insource its IT department last year.
|
Công ty đã quyết định chuyển bộ phận IT về nội bộ năm ngoái. |
| Phủ định |
They do not insource their marketing activities because they lack expertise.
|
Họ không chuyển các hoạt động tiếp thị về nội bộ vì họ thiếu chuyên môn. |
| Nghi vấn |
Will the organization insource the manufacturing process to reduce costs?
|
Tổ chức có chuyển quy trình sản xuất về nội bộ để giảm chi phí không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company insourced its IT department last year.
|
Công ty đã thuê nhân lực nội bộ cho bộ phận CNTT của mình vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't insource the marketing campaign; they outsourced it.
|
Họ đã không thuê nhân lực nội bộ cho chiến dịch tiếp thị; họ đã thuê ngoài. |
| Nghi vấn |
Did the organization insource the customer service function?
|
Tổ chức đó có thuê nhân lực nội bộ cho chức năng dịch vụ khách hàng không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has insourced its IT department to reduce costs.
|
Công ty đã thuê lại bộ phận IT của mình để giảm chi phí. |
| Phủ định |
They haven't insourced any of their manufacturing processes yet.
|
Họ vẫn chưa thuê lại bất kỳ quy trình sản xuất nào của họ. |
| Nghi vấn |
Has the government insourced the development of this new software?
|
Chính phủ đã thuê lại việc phát triển phần mềm mới này chưa? |