(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contracting
B2

contracting

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sự co lại sự ký kết hợp đồng đang co lại đang ký kết thuê ngoài (khi liên quan đến việc thuê dịch vụ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contracting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'contract': giảm kích thước; mắc phải hoặc gánh chịu; tham gia vào một thỏa thuận chính thức và có tính ràng buộc pháp lý.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'contract': decreasing in size; acquiring or incurring; entering into a formal and legally binding agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Contracting'

  • "The economy is contracting rapidly due to the global crisis."

    "Nền kinh tế đang suy giảm nhanh chóng do cuộc khủng hoảng toàn cầu."

  • "The company is contracting its workforce due to financial difficulties."

    "Công ty đang cắt giảm lực lượng lao động do khó khăn tài chính."

  • "Contracting a serious illness can have a devastating impact on one's life."

    "Mắc phải một căn bệnh nghiêm trọng có thể có tác động tàn khốc đến cuộc sống của một người."

  • "The city is contracting with a new waste management company."

    "Thành phố đang ký hợp đồng với một công ty quản lý chất thải mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contracting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contracting (dạng danh động từ)
  • Verb: contract (dạng -ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Y học Xây dựng Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Contracting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là dạng V-ing của 'contract', nó có thể diễn tả hành động đang xảy ra, hoặc được dùng như một danh động từ. Cần phân biệt các nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh (ví dụ: 'contracting a disease' khác với 'contracting a builder').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for to

Ví dụ:
- contracting with a company (ký hợp đồng với một công ty)
- contracting for supplies (ký hợp đồng cung cấp)
- contracting to provide services (ký hợp đồng cung cấp dịch vụ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contracting'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is finished, the company will have been contracting out its services for over a year.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, công ty sẽ đã thuê ngoài các dịch vụ của mình trong hơn một năm.
Phủ định
By next year, they won't have been contracting new employees; they'll be focusing on training the existing ones.
Đến năm sau, họ sẽ không còn ký hợp đồng với nhân viên mới nữa; họ sẽ tập trung vào việc đào tạo những người hiện có.
Nghi vấn
Will the construction crew have been contracting for the city for five years by the end of this project?
Đến cuối dự án này, đội xây dựng sẽ đã ký hợp đồng với thành phố được năm năm rồi phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company contracts new employees every quarter.
Công ty ký hợp đồng với nhân viên mới mỗi quý.
Phủ định
She does not contract her muscles during the exercise.
Cô ấy không co cơ trong khi tập thể dục.
Nghi vấn
Do you contract a fever every winter?
Bạn có bị sốt mỗi mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)