(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inspected
B2

inspected

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã kiểm tra được kiểm tra kiểm tra xong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inspected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của inspect: Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng (cái gì đó) để phát hiện thông tin, tìm lỗi, v.v.

Definition (English Meaning)

Past participle of inspect: To look at (something) carefully in order to discover information, detect faults, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Inspected'

  • "The car was inspected before the journey."

    "Chiếc xe đã được kiểm tra trước chuyến đi."

  • "The goods have been inspected and found to be in perfect condition."

    "Hàng hóa đã được kiểm tra và được tìm thấy ở trong tình trạng hoàn hảo."

  • "All vehicles are inspected annually."

    "Tất cả các phương tiện đều được kiểm tra hàng năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inspected'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

audit(kiểm toán)
survey(khảo sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inspected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Inspected" thường được dùng khi nói về một hành động kiểm tra đã hoàn thành, mang tính chính thức và có mục đích cụ thể. So với các từ như 'looked at' hay 'examined', 'inspected' mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi dùng 'inspect for', nó có nghĩa là kiểm tra để tìm kiếm một cái gì đó cụ thể. Ví dụ, 'The building was inspected for safety hazards' (Tòa nhà đã được kiểm tra để tìm các mối nguy hiểm về an toàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inspected'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the mechanic inspected the car thoroughly, he gave us the green light to start our road trip.
Sau khi người thợ máy kiểm tra xe kỹ lưỡng, anh ấy đã bật đèn xanh cho chúng tôi bắt đầu chuyến đi đường dài.
Phủ định
Unless the health inspector inspected the kitchen, the restaurant wouldn't be allowed to reopen.
Trừ khi thanh tra y tế kiểm tra bếp, nhà hàng sẽ không được phép mở cửa trở lại.
Nghi vấn
Before the judge made her final decision, had the evidence been inspected carefully by the forensic team?
Trước khi thẩm phán đưa ra quyết định cuối cùng, đội pháp y đã kiểm tra cẩn thận các bằng chứng chưa?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The quality control team inspected the products carefully.
Đội kiểm soát chất lượng đã kiểm tra sản phẩm cẩn thận.
Phủ định
The customs officer didn't inspect my luggage thoroughly.
Nhân viên hải quan đã không kiểm tra hành lý của tôi kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Did the health inspector inspect the restaurant's kitchen?
Thanh tra viên y tế đã kiểm tra bếp của nhà hàng chưa?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the mechanic inspected the engine, he declared it sound, and the car was ready for the road trip.
Sau khi thợ máy kiểm tra động cơ, anh ta tuyên bố nó hoạt động tốt, và chiếc xe đã sẵn sàng cho chuyến đi đường dài.
Phủ định
The building, though old, was not inspected for asbestos, and residents were concerned.
Tòa nhà, mặc dù cũ kỹ, đã không được kiểm tra amiăng, và cư dân đã lo ngại.
Nghi vấn
Officers, after you inspected the scene, what evidence did you find?
Các sĩ quan, sau khi các anh kiểm tra hiện trường, các anh đã tìm thấy bằng chứng gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)