(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ examined
B2

examined

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã kiểm tra đã khám nghiệm đã xem xét đã khảo sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Examined'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'examine': Kiểm tra (ai đó hoặc cái gì đó) một cách chi tiết để xác định bản chất hoặc tình trạng của chúng; kiểm tra kiến thức hoặc kỹ năng của (ai đó).

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'examine': To inspect (someone or something) in detail to determine their nature or condition; to test the knowledge or skill of (someone).

Ví dụ Thực tế với 'Examined'

  • "The doctor examined the patient carefully."

    "Bác sĩ đã khám bệnh cho bệnh nhân một cách cẩn thận."

  • "The police examined the crime scene for clues."

    "Cảnh sát đã khám nghiệm hiện trường vụ án để tìm manh mối."

  • "He examined his conscience before making a decision."

    "Anh ấy đã xem xét lương tâm của mình trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Examined'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignored(lờ đi)
overlooked(bỏ qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Examined'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'examined' thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ kiểm tra sức khỏe đến kiểm tra bằng chứng trong một vụ án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for on in

Sử dụng 'by' để chỉ phương pháp hoặc công cụ được sử dụng để kiểm tra (ví dụ: examined by microscope). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc kiểm tra (ví dụ: examined for signs of disease). Sử dụng 'on' khi kiểm tra một khía cạnh cụ thể (ví dụ: examined on a particular topic). Sử dụng 'in' để chỉ nơi hoặc môi trường kiểm tra (ví dụ: examined in the lab).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Examined'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the doctor examined the patient thoroughly gave the family peace of mind.
Việc bác sĩ khám cho bệnh nhân kỹ lưỡng đã mang lại sự an tâm cho gia đình.
Phủ định
Whether the evidence was examined carefully was not revealed during the trial.
Việc các bằng chứng có được kiểm tra cẩn thận hay không đã không được tiết lộ trong phiên tòa.
Nghi vấn
Why the documents were examined again remains a mystery to the investigators.
Tại sao các tài liệu lại được kiểm tra lại vẫn là một bí ẩn đối với các nhà điều tra.
(Vị trí vocab_tab4_inline)