(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ installing
B1

installing

Động từ (ở dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang cài đặt việc cài đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Installing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ install: Cài đặt, lắp đặt (thiết bị hoặc phần mềm) để sử dụng.

Definition (English Meaning)

Present participle of install: To set up or fix (equipment or software) for use.

Ví dụ Thực tế với 'Installing'

  • "We are currently installing the new software."

    "Chúng tôi hiện đang cài đặt phần mềm mới."

  • "Installing this update will improve the system's performance."

    "Việc cài đặt bản cập nhật này sẽ cải thiện hiệu suất của hệ thống."

  • "He is installing a new operating system on his computer."

    "Anh ấy đang cài đặt một hệ điều hành mới trên máy tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Installing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: install
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

setting up(thiết lập)
configuring(cấu hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Installing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Installing” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình cài đặt đang diễn ra hoặc đang được thực hiện. Nó cũng có thể được dùng như một danh động từ (gerund) khi đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

Khi sử dụng 'installing on', nó thường chỉ việc cài đặt lên một hệ thống hoặc thiết bị cụ thể. Ví dụ: 'Installing the app on my phone'. Khi dùng 'installing into', nó ám chỉ việc cài đặt vào một vị trí hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'Installing the software into the system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Installing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)