(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ instructional materials
B2

instructional materials

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu giảng dạy tài liệu học tập vật liệu hướng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructional materials'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tài liệu được sử dụng để giảng dạy hoặc học tập một môn học.

Definition (English Meaning)

Resources used for teaching or learning a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Instructional materials'

  • "The teacher provided instructional materials for the students to study at home."

    "Giáo viên cung cấp tài liệu hướng dẫn để học sinh học ở nhà."

  • "The library offers a wide range of instructional materials for different subjects."

    "Thư viện cung cấp một loạt các tài liệu hướng dẫn cho các môn học khác nhau."

  • "Effective instructional materials should be engaging and easy to understand."

    "Tài liệu hướng dẫn hiệu quả nên hấp dẫn và dễ hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Instructional materials'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teaching aids(đồ dùng dạy học)
learning resources(tài liệu học tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Instructional materials'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường đề cập đến một tập hợp các tài liệu đa dạng, có thể bao gồm sách giáo khoa, bài tập, video, phần mềm, và các tài liệu hỗ trợ khác. 'Instructional materials' nhấn mạnh tính chất hỗ trợ việc học và dạy, khác với 'learning materials' có thể bao gồm cả những tài liệu tự học không có hướng dẫn trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Instructional materials for' thường được sử dụng để chỉ mục đích của tài liệu (ví dụ: instructional materials for mathematics). 'Instructional materials in' thường được sử dụng để chỉ hình thức hoặc nội dung (ví dụ: instructional materials in video format).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructional materials'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)