instructional
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Instructional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất hướng dẫn, giảng dạy; liên quan đến việc dạy học.
Ví dụ Thực tế với 'Instructional'
-
"The software comes with an instructional video."
"Phần mềm đi kèm với một video hướng dẫn."
-
"The teacher provided instructional materials for the students."
"Giáo viên cung cấp tài liệu hướng dẫn cho học sinh."
-
"This is an instructional booklet on how to assemble the product."
"Đây là một cuốn sách hướng dẫn về cách lắp ráp sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Instructional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: instructional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Instructional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'instructional' nhấn mạnh vào mục đích hướng dẫn, cung cấp thông tin hoặc kỹ năng. Nó thường được sử dụng để mô tả các tài liệu, phương pháp hoặc chương trình được thiết kế đặc biệt để giúp người học tiếp thu kiến thức. Khác với 'educational' (mang tính giáo dục chung), 'instructional' tập trung vào việc truyền đạt thông tin một cách có cấu trúc và có mục tiêu rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Instructional'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Developing instructional materials is crucial for effective teaching.
|
Phát triển tài liệu giảng dạy là rất quan trọng để giảng dạy hiệu quả. |
| Phủ định |
Not following instructional guidelines can lead to confusion among students.
|
Không tuân theo các hướng dẫn giảng dạy có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các học sinh. |
| Nghi vấn |
Is creating instructional videos a good way to engage learners?
|
Việc tạo video hướng dẫn có phải là một cách tốt để thu hút người học không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructional videos helped me understand the software.
|
Các video hướng dẫn đã giúp tôi hiểu phần mềm. |
| Phủ định |
This school does not provide instructional materials for free.
|
Trường này không cung cấp tài liệu giảng dạy miễn phí. |
| Nghi vấn |
Is the instructional design course difficult?
|
Khóa học thiết kế giảng dạy có khó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After completing the instructional module, students will be well-prepared, and they will be able to apply the new skills.
|
Sau khi hoàn thành mô-đun hướng dẫn, học sinh sẽ được chuẩn bị kỹ càng và có thể áp dụng các kỹ năng mới. |
| Phủ định |
Unlike the theoretical approach, the instructional videos weren't engaging, nor were they helpful.
|
Không giống như cách tiếp cận lý thuyết, các video hướng dẫn không hấp dẫn, cũng không hữu ích. |
| Nghi vấn |
Well, considering the difficulty of the topic, were the instructional materials comprehensive, clear, and concise?
|
Chà, xét đến độ khó của chủ đề, liệu các tài liệu hướng dẫn có toàn diện, rõ ràng và ngắn gọn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructional materials were very helpful for the students.
|
Các tài liệu hướng dẫn rất hữu ích cho học sinh. |
| Phủ định |
The lecture wasn't instructional enough to clarify the complex topic.
|
Bài giảng không đủ tính hướng dẫn để làm rõ chủ đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
What instructional strategies did the teacher use to engage the students?
|
Giáo viên đã sử dụng những chiến lược giảng dạy nào để thu hút học sinh? |