means to an end
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Means to an end'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động hoặc thứ gì đó được thực hiện hoặc sử dụng vì nó sẽ giúp bạn đạt được điều gì đó khác; phương tiện để đạt được mục đích.
Definition (English Meaning)
Something done or used because it will help you to achieve something else.
Ví dụ Thực tế với 'Means to an end'
-
"For him, the job was just a means to an end; he really wanted to write a novel."
"Đối với anh ta, công việc chỉ là một phương tiện để đạt được mục đích; anh ấy thực sự muốn viết một cuốn tiểu thuyết."
-
"Some people see education as merely a means to an end, a way to get a better job."
"Một số người coi giáo dục chỉ đơn thuần là một phương tiện để đạt được mục đích, một cách để có được một công việc tốt hơn."
-
"He views lying as a means to an end if it protects his friends."
"Anh ta xem việc nói dối là một phương tiện để đạt được mục đích nếu nó bảo vệ bạn bè của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Means to an end'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: means
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Means to an end'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang hàm ý rằng phương tiện được sử dụng có thể không lý tưởng hoặc thậm chí không chính đáng, nhưng nó được chấp nhận vì mục đích cuối cùng quan trọng hơn. Sự khác biệt với các cụm từ tương tự nằm ở sự tập trung vào việc mục đích biện minh cho phương tiện, bất kể đạo đức hoặc tính hợp pháp của phương tiện đó. Ví dụ, so sánh với 'a way to achieve a goal', cụm từ này trung lập hơn, không hàm ý sự hy sinh về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để kết nối phương tiện (means) với mục đích (end). Cấu trúc 'means to an end' cho thấy một mối quan hệ nhân quả trực tiếp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Means to an end'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.