integration testing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integration testing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giai đoạn trong kiểm thử phần mềm, trong đó các mô-đun phần mềm riêng lẻ được kết hợp và kiểm tra như một nhóm. Nó xảy ra sau kiểm thử đơn vị và trước kiểm thử hệ thống.
Definition (English Meaning)
The phase in software testing in which individual software modules are combined and tested as a group. It occurs after unit testing and before system testing.
Ví dụ Thực tế với 'Integration testing'
-
"Integration testing is crucial for ensuring that different modules of the software work together seamlessly."
"Kiểm thử tích hợp là rất quan trọng để đảm bảo rằng các mô-đun khác nhau của phần mềm hoạt động cùng nhau một cách liền mạch."
-
"The team spent two weeks on integration testing before releasing the new version."
"Nhóm đã dành hai tuần cho việc kiểm thử tích hợp trước khi phát hành phiên bản mới."
-
"Proper integration testing can prevent major issues in production."
"Kiểm thử tích hợp đúng cách có thể ngăn ngừa các sự cố lớn trong quá trình sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integration testing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: integration testing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integration testing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kiểm thử tích hợp tập trung vào việc xác minh sự tương tác giữa các thành phần hoặc hệ thống khác nhau. Mục đích là để phát hiện lỗi giao diện giữa các module, lỗi trong việc xử lý dữ liệu hoặc lỗi trong việc truyền thông giữa các module. Các loại kiểm thử tích hợp bao gồm: Big Bang, Top-Down, Bottom-Up, Sandwich/Hybrid.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* integration testing of the system: kiểm thử tích hợp hệ thống.
* integration testing for module X: kiểm thử tích hợp cho module X.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integration testing'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team completed integration testing last week.
|
Nhóm đã hoàn thành kiểm thử tích hợp vào tuần trước. |
| Phủ định |
They didn't perform integration testing on that module.
|
Họ đã không thực hiện kiểm thử tích hợp trên mô-đun đó. |
| Nghi vấn |
Did the developers include integration testing in their process?
|
Các nhà phát triển có bao gồm kiểm thử tích hợp trong quy trình của họ không? |