inter-
Tiền tốNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inter-'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giữa, trong số, chung, lẫn nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Inter-'
-
"International cooperation is essential for addressing global challenges."
"Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu."
-
"The two companies have an interagency agreement."
"Hai công ty có một thỏa thuận giữa các cơ quan."
-
"The students engaged in interactive learning activities."
"Các sinh viên tham gia vào các hoạt động học tập tương tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inter-'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inter-'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tiền tố 'inter-' biểu thị một mối quan hệ hoặc hành động diễn ra giữa hai hoặc nhiều đối tượng, người hoặc nhóm. Nó nhấn mạnh sự tương tác, kết nối hoặc chia sẻ giữa các thành phần. Cần phân biệt với các tiền tố khác như 'intra-' (bên trong) hoặc 'trans-' (xuyên qua). 'Inter-' thường chỉ sự liên kết giữa các thực thể riêng biệt, trong khi 'intra-' chỉ sự xảy ra bên trong một thực thể đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inter-'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.