(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mutually
B2

mutually

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

tương hỗ lẫn nhau chung cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mutually'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tương hỗ; với hành động hoặc hiệu quả tương hỗ; qua lại.

Definition (English Meaning)

In a mutual manner; with mutual action or effect; reciprocally.

Ví dụ Thực tế với 'Mutually'

  • "They have a mutually beneficial business arrangement."

    "Họ có một thỏa thuận kinh doanh cùng có lợi."

  • "We have a mutually agreed-upon plan."

    "Chúng tôi có một kế hoạch được cả hai bên đồng ý."

  • "They accused each other of mutually destructive behavior."

    "Họ cáo buộc lẫn nhau về hành vi phá hoại lẫn nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mutually'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mutually
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mutually'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mutually' nhấn mạnh rằng cả hai hoặc nhiều bên đều tham gia vào một hành động, cảm xúc, hoặc trách nhiệm. Nó thường được dùng để chỉ sự tương tác hai chiều hoặc nhiều chiều, trong đó mỗi bên đều có tác động hoặc ảnh hưởng đến các bên còn lại. Cần phân biệt với 'reciprocally' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'mutually' thường được dùng trong các ngữ cảnh rộng hơn, không nhất thiết chỉ sự trao đổi trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi 'mutually' đi với 'with', nó thường mô tả một mối quan hệ hoặc hành động mà cả hai bên cùng chia sẻ hoặc đồng ý. Ví dụ: 'mutually beneficial' (cùng có lợi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mutually'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were mutually supporting each other during the difficult project.
Họ đã hỗ trợ lẫn nhau trong suốt dự án khó khăn.
Phủ định
We were not mutually blaming each other for the mistake; we were trying to find a solution together.
Chúng tôi không đổ lỗi cho nhau về sai lầm; chúng tôi đang cố gắng tìm ra giải pháp cùng nhau.
Nghi vấn
Were they mutually agreeing on the terms of the contract when you interrupted them?
Có phải họ đang đồng ý với các điều khoản của hợp đồng khi bạn làm gián đoạn họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)