(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interfacial pressure
C1

interfacial pressure

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp suất bề mặt phân cách áp suất giữa các pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfacial pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khác biệt áp suất tồn tại trên bề mặt phân cách giữa hai chất lỏng hoặc pha không trộn lẫn. Nó là kết quả của các lực liên phân tử tác dụng tại bề mặt phân cách, dẫn đến sức căng bề mặt hoặc năng lượng liên quan đến bề mặt.

Definition (English Meaning)

The pressure difference that exists across the interface between two immiscible fluids or phases. It is a result of intermolecular forces acting at the interface, leading to a tension or energy associated with the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Interfacial pressure'

  • "The interfacial pressure between the oil and water phases influences the stability of the emulsion."

    "Áp suất bề mặt phân cách giữa pha dầu và pha nước ảnh hưởng đến độ bền của nhũ tương."

  • "The interfacial pressure was measured using a tensiometer."

    "Áp suất bề mặt phân cách được đo bằng máy đo sức căng bề mặt."

  • "High interfacial pressure can lead to the formation of stable emulsions."

    "Áp suất bề mặt phân cách cao có thể dẫn đến sự hình thành các nhũ tương bền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interfacial pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: interfacial pressure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surface pressure(áp suất bề mặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surface tension(sức căng bề mặt)
interfacial tension(sức căng bề mặt phân cách)
capillary pressure(áp suất mao dẫn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật hóa học Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Interfacial pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất bề mặt liên quan mật thiết đến sức căng bề mặt (surface tension) và năng lượng bề mặt (surface energy). Nó thường được đo bằng đơn vị Pascal (Pa) hoặc dyn/cm. Trong thực tế, áp suất bề mặt đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng như hình thành bọt, nhũ tương, và sự thấm ướt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at across

‘At’ dùng để chỉ vị trí cụ thể của áp suất: 'the interfacial pressure at the interface'. ‘Across’ dùng để diễn tả sự chênh lệch áp suất giữa hai bên bề mặt: 'the interfacial pressure across the interface'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfacial pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)