interfacial pressure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfacial pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khác biệt áp suất tồn tại trên bề mặt phân cách giữa hai chất lỏng hoặc pha không trộn lẫn. Nó là kết quả của các lực liên phân tử tác dụng tại bề mặt phân cách, dẫn đến sức căng bề mặt hoặc năng lượng liên quan đến bề mặt.
Definition (English Meaning)
The pressure difference that exists across the interface between two immiscible fluids or phases. It is a result of intermolecular forces acting at the interface, leading to a tension or energy associated with the surface.
Ví dụ Thực tế với 'Interfacial pressure'
-
"The interfacial pressure between the oil and water phases influences the stability of the emulsion."
"Áp suất bề mặt phân cách giữa pha dầu và pha nước ảnh hưởng đến độ bền của nhũ tương."
-
"The interfacial pressure was measured using a tensiometer."
"Áp suất bề mặt phân cách được đo bằng máy đo sức căng bề mặt."
-
"High interfacial pressure can lead to the formation of stable emulsions."
"Áp suất bề mặt phân cách cao có thể dẫn đến sự hình thành các nhũ tương bền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interfacial pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interfacial pressure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interfacial pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Áp suất bề mặt liên quan mật thiết đến sức căng bề mặt (surface tension) và năng lượng bề mặt (surface energy). Nó thường được đo bằng đơn vị Pascal (Pa) hoặc dyn/cm. Trong thực tế, áp suất bề mặt đóng vai trò quan trọng trong nhiều hiện tượng như hình thành bọt, nhũ tương, và sự thấm ướt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ dùng để chỉ vị trí cụ thể của áp suất: 'the interfacial pressure at the interface'. ‘Across’ dùng để diễn tả sự chênh lệch áp suất giữa hai bên bề mặt: 'the interfacial pressure across the interface'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfacial pressure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.