(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capillary pressure
C1

capillary pressure

noun

Nghĩa tiếng Việt

áp suất mao dẫn áp suất mao quản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capillary pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chênh lệch áp suất giữa hai chất lỏng không trộn lẫn tại bề mặt cong trong một ống mao dẫn hoặc môi trường xốp, gây ra bởi lực căng bề mặt.

Definition (English Meaning)

The pressure difference across the curved interface between two immiscible fluids in a capillary tube or porous medium, caused by surface tension forces.

Ví dụ Thực tế với 'Capillary pressure'

  • "Capillary pressure plays a crucial role in the displacement of oil by water in reservoir rocks."

    "Áp suất mao dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nước đẩy dầu trong các đá chứa dầu."

  • "The capillary pressure curve is used to characterize the pore size distribution of the rock."

    "Đường cong áp suất mao dẫn được sử dụng để mô tả sự phân bố kích thước lỗ rỗng của đá."

  • "High capillary pressure can prevent water from entering small pores."

    "Áp suất mao dẫn cao có thể ngăn nước xâm nhập vào các lỗ rỗng nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capillary pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capillary pressure
  • Adjective: capillary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật dầu khí Y học

Ghi chú Cách dùng 'Capillary pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất mao dẫn là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như vật lý chất lỏng, hóa học bề mặt, kỹ thuật dầu khí (để mô tả sự di chuyển của dầu và nước trong đá xốp) và y học (trong việc hiểu sự trao đổi chất lỏng qua thành mao mạch). Nó thể hiện xu hướng của một chất lỏng (thường là pha không thấm ướt) đẩy chất lỏng kia (pha thấm ướt) ra khỏi lỗ mao dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of across

* in: Đề cập đến áp suất mao dẫn trong một hệ thống hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: 'capillary pressure in a porous medium').
* of: Thường dùng để chỉ áp suất mao dẫn của một chất lỏng cụ thể (ví dụ: 'capillary pressure of water').
* across: Dùng để diễn tả sự chênh lệch áp suất mao dẫn trên một bề mặt hoặc giao diện (ví dụ: 'capillary pressure across the interface').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capillary pressure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)