immiscible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immiscible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tạo thành một hỗn hợp đồng nhất khi trộn lẫn với nhau.
Definition (English Meaning)
Not forming a homogeneous mixture when added together.
Ví dụ Thực tế với 'Immiscible'
-
"Oil and water are immiscible."
"Dầu và nước không trộn lẫn được."
-
"Ethanol and hydrocarbons are essentially immiscible at room temperature."
"Ethanol và hydrocarbon về cơ bản là không trộn lẫn được ở nhiệt độ phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immiscible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: immiscible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immiscible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'immiscible' thường được dùng để mô tả các chất lỏng không hòa tan lẫn nhau, ví dụ như dầu và nước. Nó nhấn mạnh sự tách biệt rõ ràng giữa các pha của chất lỏng, không giống như 'insoluble' có thể áp dụng cho cả chất rắn và chất lỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Immiscible with' được sử dụng để chỉ một chất không thể trộn lẫn với một chất khác. Ví dụ: 'Oil is immiscible with water.' (Dầu không trộn lẫn với nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immiscible'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oil and water will be demonstrating their immiscible properties in the science experiment.
|
Dầu và nước sẽ chứng minh các đặc tính không trộn lẫn của chúng trong thí nghiệm khoa học. |
| Phủ định |
The chemist will not be assuming that the two liquids will be mixing; he knows they are immiscible.
|
Nhà hóa học sẽ không cho rằng hai chất lỏng sẽ trộn lẫn; anh ấy biết chúng không thể trộn lẫn. |
| Nghi vấn |
Will the two solutions be remaining immiscible, even after vigorous shaking?
|
Liệu hai dung dịch có duy trì trạng thái không trộn lẫn, ngay cả sau khi lắc mạnh không? |