(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intermediate filaments
C1

intermediate filaments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sợi trung gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediate filaments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần của bộ khung tế bào, bao gồm các sợi có kích thước trung gian giữa vi ống và vi sợi.

Definition (English Meaning)

A component of the cytoskeleton that includes filaments intermediate in size between microtubules and microfilaments.

Ví dụ Thực tế với 'Intermediate filaments'

  • "Intermediate filaments provide mechanical support to the cell and help resist stress."

    "Sợi trung gian cung cấp hỗ trợ cơ học cho tế bào và giúp chống lại sự căng thẳng."

  • "Keratin is a type of intermediate filament found in epithelial cells."

    "Keratin là một loại sợi trung gian được tìm thấy trong tế bào biểu mô."

  • "Mutations in genes encoding intermediate filaments can lead to various diseases."

    "Đột biến trong các gen mã hóa sợi trung gian có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediate filaments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: intermediate filaments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Intermediate filaments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sợi trung gian là một trong ba thành phần chính của bộ khung tế bào (cytoskeleton), hai thành phần còn lại là vi ống (microtubules) và vi sợi (microfilaments). Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, cung cấp sức căng, và neo giữ các bào quan. Điểm đặc biệt của sợi trung gian là chúng bền vững hơn và ít động hơn so với vi ống và vi sợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Chỉ sự thuộc về hoặc thành phần của. Ví dụ: 'intermediate filaments of the cytoskeleton' (sợi trung gian của bộ khung tế bào).
* **in:** Chỉ vị trí hoặc vai trò. Ví dụ: 'role in maintaining cell shape' (vai trò trong việc duy trì hình dạng tế bào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediate filaments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)