international integration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International integration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình các quốc gia trở thành một phần của một nhóm lớn hơn, thường bằng cách giảm các rào cản thương mại và phối hợp các chính sách kinh tế.
Definition (English Meaning)
The process by which countries become part of a larger group, often by reducing trade barriers and coordinating economic policies.
Ví dụ Thực tế với 'International integration'
-
"International integration has significantly boosted trade between the participating countries."
"Hội nhập quốc tế đã thúc đẩy đáng kể thương mại giữa các quốc gia tham gia."
-
"The European Union is a prime example of successful international integration."
"Liên minh Châu Âu là một ví dụ điển hình về hội nhập quốc tế thành công."
-
"Many developing countries are actively pursuing international integration to improve their economies."
"Nhiều quốc gia đang phát triển đang tích cực theo đuổi hội nhập quốc tế để cải thiện nền kinh tế của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'International integration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: international integration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International integration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường đề cập đến việc hội nhập kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa giữa các quốc gia. Nó nhấn mạnh sự hợp tác và liên kết chặt chẽ hơn giữa các quốc gia, có thể dẫn đến sự thống nhất về chính sách và quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Into’ thường được sử dụng để chỉ sự gia nhập hoặc tiến trình trở thành một phần của một tổ chức hoặc hệ thống lớn hơn (ví dụ: integrating into the global economy). 'In' thường được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc hiện diện trong một hệ thống hội nhập (ví dụ: participating in international integration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'International integration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.