global integration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global integration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà các nền kinh tế và xã hội ngày càng kết nối và phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu, vượt qua biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
The process by which economies and societies become increasingly interconnected and interdependent across national borders.
Ví dụ Thực tế với 'Global integration'
-
"Global integration has led to increased trade and investment flows."
"Hội nhập toàn cầu đã dẫn đến sự gia tăng dòng chảy thương mại và đầu tư."
-
"The global integration of financial markets has made economies more vulnerable to shocks."
"Sự hội nhập toàn cầu của thị trường tài chính đã khiến các nền kinh tế dễ bị tổn thương hơn trước các cú sốc."
-
"Technological advancements have facilitated global integration."
"Những tiến bộ công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho hội nhập toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global integration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global integration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global integration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng thương mại quốc tế, đầu tư, di cư, trao đổi văn hóa và công nghệ. Nó nhấn mạnh sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia. Khác với 'globalization' (toàn cầu hóa) ở chỗ 'integration' nhấn mạnh hơn quá trình hợp nhất và liên kết, trong khi 'globalization' có thể đề cập đến quá trình lan rộng của ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ đối tượng bị tích hợp (ví dụ: global integration of markets). ‘into’ thường được dùng để chỉ sự tích hợp vào một hệ thống lớn hơn (ví dụ: integration into the global economy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global integration'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Global integration offers numerous benefits: increased trade, cultural exchange, and technological advancement.
|
Hội nhập toàn cầu mang lại nhiều lợi ích: tăng cường thương mại, giao lưu văn hóa và tiến bộ công nghệ. |
| Phủ định |
Not all countries embrace global integration: some fear the loss of cultural identity, others worry about economic dependency.
|
Không phải tất cả các quốc gia đều chấp nhận hội nhập toàn cầu: một số sợ mất bản sắc văn hóa, những quốc gia khác lo lắng về sự phụ thuộc kinh tế. |
| Nghi vấn |
Is global integration truly beneficial for everyone: or does it exacerbate existing inequalities?
|
Hội nhập toàn cầu có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả mọi người không: hay nó làm trầm trọng thêm những bất bình đẳng hiện có? |