intersecting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intersecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt nhau, giao nhau, chồng chéo lên nhau.
Definition (English Meaning)
Crossing or overlapping each other.
Ví dụ Thực tế với 'Intersecting'
-
"The intersecting lines form a right angle."
"Các đường thẳng giao nhau tạo thành một góc vuông."
-
"The intersecting roads created a traffic bottleneck."
"Các con đường giao nhau tạo ra một nút thắt giao thông."
-
"We discussed the intersecting issues of poverty and education."
"Chúng tôi đã thảo luận về các vấn đề giao thoa giữa nghèo đói và giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intersecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intersect
- Adjective: intersecting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intersecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các đường thẳng, đường đi, hoặc các bề mặt có điểm chung hoặc cắt nhau. Nó có thể được dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng để chỉ sự giao thoa của các ý tưởng, lĩnh vực, hoặc quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
intersecting with: chỉ sự giao nhau, chồng chéo với một cái gì đó khác. intersecting at: chỉ sự giao nhau tại một điểm cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intersecting'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intersecting lines created a perfect cross.
|
Các đường giao nhau tạo thành một dấu thập hoàn hảo. |
| Phủ định |
The intersecting paths didn't lead to the same destination.
|
Các con đường giao nhau không dẫn đến cùng một đích đến. |
| Nghi vấn |
Are the intersecting roads clearly marked?
|
Các con đường giao nhau có được đánh dấu rõ ràng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two roads, seemingly parallel for miles, are actually intersecting, and causing traffic issues.
|
Hai con đường, dường như song song hàng dặm, thực ra đang giao nhau và gây ra các vấn đề giao thông. |
| Phủ định |
The timelines of the two projects, initially expected to be intersecting, did not overlap, and so the synergy was lost.
|
Các mốc thời gian của hai dự án, ban đầu dự kiến sẽ giao nhau, đã không trùng nhau, và do đó sự hợp lực đã bị mất. |
| Nghi vấn |
Considering the potential risks, are these intersecting flight paths really the safest route, or should we consider an alternative?
|
Xét đến những rủi ro tiềm ẩn, liệu những đường bay giao nhau này có thực sự là tuyến đường an toàn nhất, hay chúng ta nên xem xét một lựa chọn thay thế? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intersect those lines carefully.
|
Giao nhau những đường thẳng đó một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't intersect the data sets without permission.
|
Đừng giao nhau các tập dữ liệu mà không có sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Do intersect the two roads at the next light!
|
Hãy giao nhau hai con đường tại đèn giao thông tiếp theo! |