(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overlapping
B2

overlapping

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chồng chéo gối lên nhau trùng lặp có phần chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overlapping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chồng lên nhau, gối lên nhau; có một số yếu tố chung.

Definition (English Meaning)

Extending over so as to cover partly; having some elements in common.

Ví dụ Thực tế với 'Overlapping'

  • "The overlapping circles in the diagram represent the shared elements."

    "Các vòng tròn chồng lên nhau trong sơ đồ biểu thị các yếu tố chung."

  • "There are overlapping responsibilities between the two departments."

    "Có những trách nhiệm chồng chéo giữa hai phòng ban."

  • "The overlapping leaves created a dense canopy."

    "Những chiếc lá chồng lên nhau tạo thành một tán cây dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overlapping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: overlap
  • Adjective: overlapping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Overlapping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'overlapping' mô tả trạng thái mà hai hoặc nhiều vật thể, khu vực, hoạt động, ý tưởng, v.v. có phần chung hoặc phủ lên nhau. Nó nhấn mạnh sự chia sẻ một phần hoặc sự trùng lặp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường diễn tả sự vật gì đang chồng chéo hoặc trùng lặp với cái gì khác. Ví dụ: 'The two schedules are overlapping with each other.' (Hai lịch trình đang trùng nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overlapping'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schedules, which are overlapping, cause confusion among the employees.
Lịch trình, mà đang trùng lặp, gây ra sự nhầm lẫn giữa các nhân viên.
Phủ định
The reports, which were not overlapping, showed consistent results.
Các báo cáo, mà không trùng lặp, cho thấy kết quả nhất quán.
Nghi vấn
Are there any overlapping responsibilities, which might lead to conflict?
Có bất kỳ trách nhiệm nào trùng lặp, mà có thể dẫn đến xung đột không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their overlapping interests led them to collaborate on the project.
Những sở thích trùng lặp của họ đã dẫn đến việc họ hợp tác trong dự án.
Phủ định
None of their responsibilities are overlapping, so they work independently.
Không có trách nhiệm nào của họ trùng lặp, vì vậy họ làm việc độc lập.
Nghi vấn
Are these overlapping territories causing conflict between them?
Những vùng lãnh thổ chồng lấn này có gây ra xung đột giữa họ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project deadlines overlap, we will need to reschedule the meetings.
Nếu thời hạn của các dự án trùng nhau, chúng ta sẽ cần phải lên lịch lại các cuộc họp.
Phủ định
If the two companies don't overlap in their target market, they will not be considered competitors.
Nếu hai công ty không trùng lặp về thị trường mục tiêu, họ sẽ không được coi là đối thủ cạnh tranh.
Nghi vấn
Will the budget be approved if the proposed expenses overlap with existing allocations?
Ngân sách có được phê duyệt không nếu các chi phí được đề xuất trùng với các khoản phân bổ hiện có?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project deadlines weren't overlapping, I would take on more responsibility.
Nếu hạn chót của dự án không trùng lặp, tôi sẽ đảm nhận thêm trách nhiệm.
Phủ định
If the company didn't overlap responsibilities between teams, there wouldn't be so much confusion.
Nếu công ty không giao phó trách nhiệm trùng lặp giữa các đội, sẽ không có nhiều sự nhầm lẫn đến vậy.
Nghi vấn
Would the schedule be less stressful if the meetings didn't overlap?
Lịch trình có bớt căng thẳng hơn không nếu các cuộc họp không trùng nhau?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schedules are overlapping, aren't they?
Lịch trình đang trùng lặp, phải không?
Phủ định
Those lines don't overlap, do they?
Những đường thẳng đó không giao nhau, phải không?
Nghi vấn
Is the overlapping area clearly defined, isn't it?
Khu vực chồng lấn được xác định rõ ràng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)