intimidated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intimidated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy sợ hãi và thiếu tự tin vì bạn đang ở trong một tình huống mà bạn có thể thất bại, bị đe dọa.
Definition (English Meaning)
Feeling frightened and less confident because you are in a situation where you might fail.
Ví dụ Thực tế với 'Intimidated'
-
"I was intimidated by his size."
"Tôi cảm thấy bị đe dọa bởi vóc dáng to lớn của anh ta."
-
"She felt intimidated by all the attention she was getting."
"Cô ấy cảm thấy bị choáng ngợp bởi tất cả sự chú ý mà cô ấy nhận được."
-
"Don't be intimidated by the interview process."
"Đừng sợ hãi quá trình phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intimidated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: intimidate
- Adjective: intimidating, intimidated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intimidated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái bị động của người cảm thấy bị đe dọa, sợ hãi bởi ai đó hoặc điều gì đó. Khác với 'intimidating' (tính từ chủ động) diễn tả bản chất gây ra sự sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'by' để chỉ tác nhân gây ra sự sợ hãi: intimidated by someone/something.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intimidated'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been intimidated by the size of the company before she started working there.
|
Cô ấy đã bị choáng ngợp bởi quy mô của công ty trước khi bắt đầu làm việc ở đó. |
| Phủ định |
He had not been intimidated by the competition because he was well-prepared.
|
Anh ấy đã không bị choáng ngợp bởi sự cạnh tranh vì anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Had they been intimidated by the rumors before they met him?
|
Họ đã bị hoảng sợ bởi những tin đồn trước khi gặp anh ta phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been feeling intimidated by her new boss before she finally quit.
|
Cô ấy đã cảm thấy bị đe dọa bởi ông chủ mới của mình trước khi cuối cùng cô ấy bỏ việc. |
| Phủ định |
They hadn't been intimidating the smaller children; they were just playing games.
|
Chúng nó đã không đe dọa những đứa trẻ nhỏ hơn; chúng chỉ đang chơi trò chơi. |
| Nghi vấn |
Had he been intimidating his opponents by staring them down during the match?
|
Có phải anh ta đã đe dọa đối thủ của mình bằng cách nhìn chằm chằm vào họ trong trận đấu không? |