(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bullying
B2

bullying

noun

Nghĩa tiếng Việt

bắt nạt ức hiếp hăm dọa côn đồ học đường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi sử dụng sức mạnh hoặc ảnh hưởng vượt trội để đe dọa (ai đó), thường là để buộc người đó làm những gì mình muốn.

Definition (English Meaning)

The use of superior strength or influence to intimidate (someone), typically to force him or her to do what one wants.

Ví dụ Thực tế với 'Bullying'

  • "Cyberbullying is a serious form of bullying that takes place online."

    "Bắt nạt trên mạng là một hình thức bắt nạt nghiêm trọng diễn ra trực tuyến."

  • "Bullying can have a devastating impact on a child's self-esteem."

    "Bắt nạt có thể gây ra tác động tàn phá đến lòng tự trọng của một đứa trẻ."

  • "Schools are implementing policies to prevent bullying."

    "Các trường học đang thực hiện các chính sách để ngăn chặn bắt nạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bullying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bullying
  • Verb: bully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
help(giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Bullying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bullying là một hành vi lặp đi lặp lại và có tính chất cố ý gây tổn hại về thể chất hoặc tinh thần cho người khác. Nó khác với một cuộc tranh cãi thông thường hoặc một hành động gây hấn đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'bullying of', nó thường ám chỉ việc miêu tả nạn nhân hoặc nhóm nạn nhân của hành vi bắt nạt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullying'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding bullying is crucial for creating a safe school environment.
Việc tránh bắt nạt là rất quan trọng để tạo ra một môi trường học đường an toàn.
Phủ định
He doesn't appreciate stopping bullying in the workplace.
Anh ấy không đánh giá cao việc ngăn chặn bắt nạt ở nơi làm việc.
Nghi vấn
Is reporting bullying the right thing to do?
Báo cáo hành vi bắt nạt có phải là điều nên làm không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bullying is a serious problem in many schools.
Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều trường học.
Phủ định
There is no bullying allowed in this school.
Không có hành vi bắt nạt nào được phép trong trường này.
Nghi vấn
Is bullying a common occurrence in your neighborhood?
Bắt nạt có phải là một hiện tượng phổ biến trong khu phố của bạn không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bullies younger kids at school.
Cậu ấy bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường.
Phủ định
They don't bully anyone in their community.
Họ không bắt nạt ai trong cộng đồng của họ.
Nghi vấn
Does she bully her classmates?
Cô ấy có bắt nạt các bạn cùng lớp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you bully someone, they will feel sad.
Nếu bạn bắt nạt ai đó, họ sẽ cảm thấy buồn.
Phủ định
If you don't stop bullying, you will face serious consequences.
Nếu bạn không ngừng bắt nạt, bạn sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.
Nghi vấn
Will the teacher intervene if someone bullies a student?
Giáo viên có can thiệp không nếu ai đó bắt nạt một học sinh?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bullies younger students, doesn't he?
Anh ta bắt nạt học sinh nhỏ tuổi hơn, phải không?
Phủ định
They don't bully others, do they?
Họ không bắt nạt người khác, phải không?
Nghi vấn
Bullying is wrong, isn't it?
Bắt nạt là sai, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He bullies smaller kids at school.
Cậu ấy bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường.
Phủ định
They do not tolerate bullying in this school.
Họ không dung thứ cho việc bắt nạt ở trường này.
Nghi vấn
Does she know that bullying is wrong?
Cô ấy có biết rằng bắt nạt là sai trái không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bullying is as harmful as physical violence.
Bắt nạt gây hại ngang bằng với bạo lực thể chất.
Phủ định
Bullying is less acceptable than playful teasing.
Bắt nạt ít được chấp nhận hơn là trêu chọc vui vẻ.
Nghi vấn
Is bullying the most damaging behavior a child can experience?
Có phải bắt nạt là hành vi gây tổn hại nhất mà một đứa trẻ có thể trải qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)