bullying
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bullying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi sử dụng sức mạnh hoặc ảnh hưởng vượt trội để đe dọa (ai đó), thường là để buộc người đó làm những gì mình muốn.
Definition (English Meaning)
The use of superior strength or influence to intimidate (someone), typically to force him or her to do what one wants.
Ví dụ Thực tế với 'Bullying'
-
"Cyberbullying is a serious form of bullying that takes place online."
"Bắt nạt trên mạng là một hình thức bắt nạt nghiêm trọng diễn ra trực tuyến."
-
"Bullying can have a devastating impact on a child's self-esteem."
"Bắt nạt có thể gây ra tác động tàn phá đến lòng tự trọng của một đứa trẻ."
-
"Schools are implementing policies to prevent bullying."
"Các trường học đang thực hiện các chính sách để ngăn chặn bắt nạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bullying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bullying
- Verb: bully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bullying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bullying là một hành vi lặp đi lặp lại và có tính chất cố ý gây tổn hại về thể chất hoặc tinh thần cho người khác. Nó khác với một cuộc tranh cãi thông thường hoặc một hành động gây hấn đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'bullying of', nó thường ám chỉ việc miêu tả nạn nhân hoặc nhóm nạn nhân của hành vi bắt nạt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bullying'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding bullying is crucial for creating a safe school environment.
|
Việc tránh bắt nạt là rất quan trọng để tạo ra một môi trường học đường an toàn. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate stopping bullying in the workplace.
|
Anh ấy không đánh giá cao việc ngăn chặn bắt nạt ở nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Is reporting bullying the right thing to do?
|
Báo cáo hành vi bắt nạt có phải là điều nên làm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bullying is a serious problem in many schools.
|
Bắt nạt là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều trường học. |
| Phủ định |
There is no bullying allowed in this school.
|
Không có hành vi bắt nạt nào được phép trong trường này. |
| Nghi vấn |
Is bullying a common occurrence in your neighborhood?
|
Bắt nạt có phải là một hiện tượng phổ biến trong khu phố của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bullies younger kids at school.
|
Cậu ấy bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường. |
| Phủ định |
They don't bully anyone in their community.
|
Họ không bắt nạt ai trong cộng đồng của họ. |
| Nghi vấn |
Does she bully her classmates?
|
Cô ấy có bắt nạt các bạn cùng lớp không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you bully someone, they will feel sad.
|
Nếu bạn bắt nạt ai đó, họ sẽ cảm thấy buồn. |
| Phủ định |
If you don't stop bullying, you will face serious consequences.
|
Nếu bạn không ngừng bắt nạt, bạn sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will the teacher intervene if someone bullies a student?
|
Giáo viên có can thiệp không nếu ai đó bắt nạt một học sinh? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bullies younger students, doesn't he?
|
Anh ta bắt nạt học sinh nhỏ tuổi hơn, phải không? |
| Phủ định |
They don't bully others, do they?
|
Họ không bắt nạt người khác, phải không? |
| Nghi vấn |
Bullying is wrong, isn't it?
|
Bắt nạt là sai, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bullies smaller kids at school.
|
Cậu ấy bắt nạt những đứa trẻ nhỏ hơn ở trường. |
| Phủ định |
They do not tolerate bullying in this school.
|
Họ không dung thứ cho việc bắt nạt ở trường này. |
| Nghi vấn |
Does she know that bullying is wrong?
|
Cô ấy có biết rằng bắt nạt là sai trái không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bullying is as harmful as physical violence.
|
Bắt nạt gây hại ngang bằng với bạo lực thể chất. |
| Phủ định |
Bullying is less acceptable than playful teasing.
|
Bắt nạt ít được chấp nhận hơn là trêu chọc vui vẻ. |
| Nghi vấn |
Is bullying the most damaging behavior a child can experience?
|
Có phải bắt nạt là hành vi gây tổn hại nhất mà một đứa trẻ có thể trải qua? |