(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prejudicedly
C1

prejudicedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách định kiến với thành kiến một cách có thành kiến một cách chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prejudicedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự định kiến; với thành kiến hoặc phán xét định trước.

Definition (English Meaning)

In a manner showing prejudice; with bias or preconceived judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Prejudicedly'

  • "The evidence was prejudicedly interpreted to support their preconceived notions."

    "Bằng chứng đã bị giải thích một cách định kiến để ủng hộ những quan niệm định trước của họ."

  • "He prejudicedly dismissed her ideas without considering them."

    "Anh ta đã bác bỏ những ý tưởng của cô một cách định kiến mà không cần xem xét chúng."

  • "The jury was accused of acting prejudicedly."

    "Bồi thẩm đoàn bị cáo buộc hành động một cách định kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prejudicedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: prejudicedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Prejudicedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prejudicedly' được dùng để mô tả hành động hoặc lời nói được thực hiện hoặc thể hiện với một thành kiến, tức là một ý kiến hoặc cảm xúc được hình thành trước, thường là tiêu cực, mà không dựa trên lý trí hoặc kinh nghiệm thực tế. Nó nhấn mạnh rằng hành động hoặc lời nói đó không khách quan và bị ảnh hưởng bởi một quan điểm chủ quan đã có từ trước. So với 'biasedly' (một cách thiên vị), 'prejudicedly' mang sắc thái mạnh hơn về việc phán xét tiêu cực dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, tôn giáo, giới tính, v.v.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prejudicedly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)