intrinsic reward
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrinsic reward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hài lòng và thích thú vốn có xuất phát từ chính hoạt động hoặc nhiệm vụ đó, chứ không phải từ các yếu tố bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The inherent satisfaction and enjoyment derived from an activity or task itself, rather than from external factors.
Ví dụ Thực tế với 'Intrinsic reward'
-
"Helping others can provide an intrinsic reward."
"Giúp đỡ người khác có thể mang lại một phần thưởng nội tại."
-
"The intrinsic reward of teaching is seeing students succeed."
"Phần thưởng nội tại của việc giảng dạy là nhìn thấy học sinh thành công."
-
"Many volunteers are motivated by the intrinsic reward of helping their community."
"Nhiều tình nguyện viên được thúc đẩy bởi phần thưởng nội tại của việc giúp đỡ cộng đồng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intrinsic reward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reward
- Adjective: intrinsic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intrinsic reward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phần thưởng nội tại đề cập đến cảm giác thỏa mãn, vui vẻ, hoặc thành tựu mà một người cảm nhận được khi thực hiện một hoạt động nào đó. Nó khác với phần thưởng ngoại tại (extrinsic reward), là những lợi ích vật chất hoặc xã hội như tiền bạc, giải thưởng, lời khen. Ví dụ, một người có thể chơi một nhạc cụ vì họ thích âm nhạc và cảm thấy vui vẻ khi chơi, đó là phần thưởng nội tại. Trong khi đó, nếu họ chơi để giành giải thưởng, đó là phần thưởng ngoại tại. Phần thưởng nội tại thường dẫn đến động lực lâu dài và sự gắn bó sâu sắc hơn với hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reward of' thường được sử dụng để chỉ kết quả, cảm giác, hoặc lợi ích nhận được từ một hành động cụ thể. 'reward for' được dùng để chỉ việc khen thưởng cho một hành động, nỗ lực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrinsic reward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.