(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reward
B1

reward

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần thưởng thưởng đền đáp báo đáp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thứ gì đó được trao để ghi nhận dịch vụ, nỗ lực hoặc thành tích.

Definition (English Meaning)

Something given in recognition of service, effort, or achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Reward'

  • "Hard work deserves a reward."

    "Làm việc chăm chỉ xứng đáng được nhận phần thưởng."

  • "The police offered a reward for information leading to the arrest of the suspect."

    "Cảnh sát treo thưởng cho thông tin dẫn đến việc bắt giữ nghi phạm."

  • "She felt a great sense of reward after completing the project."

    "Cô ấy cảm thấy một cảm giác tuyệt vời về sự đền đáp sau khi hoàn thành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Reward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reward thường mang ý nghĩa tích cực, là sự đền đáp xứng đáng cho những gì đã bỏ ra. Nó có thể là vật chất (tiền bạc, quà tặng) hoặc phi vật chất (lời khen, sự công nhận). Khác với 'prize' (giải thưởng) thường liên quan đến cuộc thi, 'reward' nhấn mạnh hơn vào sự đền đáp cho công sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with

'Reward for' dùng để chỉ lý do nhận được phần thưởng (e.g., reward for bravery). 'Reward with' dùng để chỉ phần thưởng là gì (e.g., reward with a medal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)