invader
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc nhóm người xâm lược một quốc gia hoặc địa điểm bằng vũ lực để giành quyền kiểm soát.
Definition (English Meaning)
A person or group that enters a country or place by force in order to take control of it.
Ví dụ Thực tế với 'Invader'
-
"The invaders were eventually driven out of the country."
"Những kẻ xâm lược cuối cùng đã bị đánh đuổi khỏi đất nước."
-
"The country was overrun by invaders."
"Đất nước bị tràn ngập bởi những kẻ xâm lược."
-
"The invaders destroyed many historical monuments."
"Những kẻ xâm lược đã phá hủy nhiều di tích lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'invader' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động xâm phạm chủ quyền và gây hấn. Nó nhấn mạnh sự xâm nhập trái phép và mục đích chiếm đoạt. Khác với 'immigrant' (người nhập cư) chỉ đơn thuần di chuyển đến một quốc gia khác để sinh sống, 'invader' hành động bằng vũ lực và có ý đồ xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Invader from...' chỉ rõ nguồn gốc của kẻ xâm lược.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invader'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the invaders have breached our defenses!
|
Than ôi, những kẻ xâm lược đã phá vỡ hàng phòng thủ của chúng ta! |
| Phủ định |
Well, the invaders will not succeed this time!
|
Chà, những kẻ xâm lược sẽ không thành công lần này đâu! |
| Nghi vấn |
Oh my, are the invaders at our gates?
|
Ôi trời ơi, có phải những kẻ xâm lược đang ở cổng của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They saw the invader approaching the village.
|
Họ thấy kẻ xâm lược đang tiến đến ngôi làng. |
| Phủ định |
We are not the invaders; we come in peace.
|
Chúng tôi không phải là những kẻ xâm lược; chúng tôi đến trong hòa bình. |
| Nghi vấn |
Is he the invader that everyone is talking about?
|
Có phải anh ta là kẻ xâm lược mà mọi người đang bàn tán không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invaders seized the city.
|
Những kẻ xâm lược đã chiếm thành phố. |
| Phủ định |
The country was not afraid of the invader.
|
Đất nước không hề sợ kẻ xâm lược. |
| Nghi vấn |
Was the invader ever brought to justice?
|
Kẻ xâm lược có bao giờ bị đưa ra công lý không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an invader enters a country, the country defends itself.
|
Nếu một kẻ xâm lược xâm nhập vào một quốc gia, quốc gia đó sẽ tự vệ. |
| Phủ định |
If an invader retreats, the invaded territory does not remain occupied.
|
Nếu một kẻ xâm lược rút lui, lãnh thổ bị xâm chiếm sẽ không còn bị chiếm đóng. |
| Nghi vấn |
If an invader is successful, does the invaded nation lose its sovereignty?
|
Nếu một kẻ xâm lược thành công, quốc gia bị xâm lược có mất chủ quyền không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The invaders quickly conquered the city.
|
Những kẻ xâm lược đã nhanh chóng chinh phục thành phố. |
| Phủ định |
Never before had such a ruthless invader threatened our homeland.
|
Chưa bao giờ trước đây một kẻ xâm lược tàn nhẫn như vậy đe dọa quê hương chúng ta. |
| Nghi vấn |
Had the invader been successful, what would have become of us?
|
Nếu kẻ xâm lược thành công, điều gì sẽ xảy ra với chúng ta? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the invaders hadn't destroyed the city.
|
Tôi ước gì những kẻ xâm lược đã không phá hủy thành phố. |
| Phủ định |
If only the invaders wouldn't come again in the future.
|
Giá mà những kẻ xâm lược sẽ không đến lần nữa trong tương lai. |
| Nghi vấn |
If only we could have stopped the invaders!
|
Giá mà chúng ta có thể ngăn chặn được những kẻ xâm lược! |