conqueror
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conqueror'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người chinh phục, đặc biệt là trong chiến tranh.
Definition (English Meaning)
A person who conquers, especially in war.
Ví dụ Thực tế với 'Conqueror'
-
"William the Conqueror invaded England in 1066."
"William Kẻ Chinh Phục đã xâm lược nước Anh vào năm 1066."
-
"Alexander the Great was a famous conqueror."
"Alexander Đại đế là một nhà chinh phục nổi tiếng."
-
"The conquerors established a new government in the conquered land."
"Những kẻ chinh phục đã thành lập một chính phủ mới ở vùng đất bị chinh phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conqueror'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conqueror
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conqueror'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conqueror' thường mang ý nghĩa về một người lãnh đạo quân sự hoặc một đế quốc thành công trong việc chiếm đóng và kiểm soát các vùng đất khác. Nó nhấn mạnh vào hành động chinh phục bằng vũ lực và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conqueror'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Genghis Khan, who was a formidable conqueror, established the largest contiguous land empire in history.
|
Thành Cát Tư Hãn, người là một nhà chinh phục đáng gờm, đã thành lập đế chế trên đất liền lớn nhất trong lịch sử. |
| Phủ định |
The conqueror, who many believed was invincible, wasn't able to subdue the mountainous region.
|
Nhà chinh phục, người mà nhiều người tin là bất khả chiến bại, đã không thể khuất phục vùng núi. |
| Nghi vấn |
Was the conqueror, whose army was known for its discipline, ultimately defeated by a smaller force?
|
Liệu nhà chinh phục, người có đội quân nổi tiếng về kỷ luật, cuối cùng đã bị đánh bại bởi một lực lượng nhỏ hơn? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been a conqueror in a past life, leading my armies to victory.
|
Tôi ước tôi đã là một nhà chinh phục trong một kiếp trước, dẫn dắt quân đội của mình đến chiến thắng. |
| Phủ định |
If only the conqueror hadn't been so ruthless; perhaps then, history would remember him differently.
|
Giá mà nhà chinh phục không tàn nhẫn như vậy; có lẽ lúc đó, lịch sử sẽ nhớ đến ông ta khác đi. |
| Nghi vấn |
If only the people could have known what kind of conqueror he would become; would they still have welcomed him?
|
Giá mà mọi người có thể biết ông ta sẽ trở thành một nhà chinh phục như thế nào; liệu họ có còn chào đón ông ta không? |