(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inventor
B2

inventor

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà phát minh nhà sáng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phát minh, nhà sáng chế, đặc biệt là một loại máy móc hoặc vật dụng hữu ích nào đó.

Definition (English Meaning)

A person who invents things, especially a machine or other useful item.

Ví dụ Thực tế với 'Inventor'

  • "Thomas Edison was a prolific inventor who held over a thousand patents."

    "Thomas Edison là một nhà phát minh năng suất, nắm giữ hơn một nghìn bằng sáng chế."

  • "The inventor demonstrated his new device at the conference."

    "Nhà phát minh đã trình diễn thiết bị mới của mình tại hội nghị."

  • "She is an inventor with several groundbreaking medical technologies to her name."

    "Cô ấy là một nhà phát minh với một vài công nghệ y tế đột phá mang tên cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inventor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inventor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imitator(người bắt chước)
follower(người đi theo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Inventor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inventor' dùng để chỉ người tạo ra một cái gì đó mới và hữu ích thông qua nghiên cứu, thử nghiệm và sáng tạo. Khác với 'creator' (người tạo ra), 'inventor' nhấn mạnh vào tính ứng dụng và thực tiễn của phát minh. So với 'innovator' (nhà đổi mới), 'inventor' tập trung vào việc tạo ra cái mới hoàn toàn, trong khi 'innovator' có thể cải tiến những thứ đã có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

of: sử dụng khi nói về phát minh cụ thể của người đó (e.g., The inventor of the telephone). as: sử dụng khi mô tả vai trò hoặc danh hiệu (e.g., He is known as the inventor of this technology).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventor'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the inventor succeeded is a testament to their perseverance.
Việc nhà phát minh thành công là một minh chứng cho sự kiên trì của họ.
Phủ định
Whether he is the true inventor remains unconfirmed.
Việc liệu anh ấy có phải là nhà phát minh thực sự hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Who the next great inventor will be is anyone's guess.
Ai sẽ là nhà phát minh vĩ đại tiếp theo vẫn là điều mọi người đoán mò.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Thomas Edison was a prolific inventor.
Thomas Edison là một nhà phát minh năng suất.
Phủ định
He is not an inventor; he is an imitator.
Anh ta không phải là một nhà phát minh; anh ta là một người bắt chước.
Nghi vấn
Is she the inventor of this amazing device?
Cô ấy có phải là nhà phát minh ra thiết bị tuyệt vời này không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be being an inventor when she grows up.
Cô ấy sẽ trở thành một nhà phát minh khi lớn lên.
Phủ định
He won't be being a successful inventor if he doesn't work hard.
Anh ấy sẽ không phải là một nhà phát minh thành công nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ.
Nghi vấn
Will they be being recognized as great inventors in the future?
Liệu họ có được công nhận là những nhà phát minh vĩ đại trong tương lai không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inventor's workshop was filled with amazing gadgets.
Xưởng của nhà phát minh chứa đầy những món đồ tuyệt vời.
Phủ định
That inventor's ideas aren't always practical.
Những ý tưởng của nhà phát minh đó không phải lúc nào cũng thiết thực.
Nghi vấn
Is this inventor's creation going to change the world?
Liệu sáng tạo của nhà phát minh này có thay đổi thế giới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)