inventory management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inventory management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giám sát hiệu quả dòng hàng hóa vào và ra khỏi kho hiện có.
Definition (English Meaning)
The process of efficiently supervising the flow of goods into and out of an existing inventory.
Ví dụ Thực tế với 'Inventory management'
-
"Effective inventory management is crucial for minimizing storage costs and preventing stockouts."
"Quản lý hàng tồn kho hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu chi phí lưu trữ và ngăn ngừa tình trạng hết hàng."
-
"The company implemented a new inventory management system to improve efficiency."
"Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý hàng tồn kho mới để cải thiện hiệu quả."
-
"Proper inventory management can lead to significant cost savings."
"Quản lý hàng tồn kho đúng cách có thể dẫn đến tiết kiệm chi phí đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inventory management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inventory management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inventory management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inventory management bao gồm các hoạt động như dự báo nhu cầu, lập kế hoạch mua hàng, lưu trữ, theo dõi hàng tồn kho và quản lý rủi ro. Nó nhằm mục đích tối ưu hóa mức tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng đồng thời giảm thiểu chi phí liên quan đến việc giữ hàng tồn kho.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' is often used to specify what is being managed. For example, 'inventory management of raw materials' indicates the management specifically focuses on the raw materials inventory.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inventory management'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because effective inventory management is crucial, the company invested in a new tracking system.
|
Bởi vì quản lý kho hiệu quả là rất quan trọng, công ty đã đầu tư vào một hệ thống theo dõi mới. |
| Phủ định |
Unless we improve our inventory management, we will not be able to fulfill customer orders on time.
|
Trừ khi chúng ta cải thiện việc quản lý kho, chúng ta sẽ không thể hoàn thành đơn đặt hàng của khách hàng đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
If we implement better inventory management, will we see a significant reduction in storage costs?
|
Nếu chúng ta triển khai quản lý kho tốt hơn, liệu chúng ta có thấy sự giảm đáng kể về chi phí lưu trữ không? |