supervising
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giám sát, quản lý, điều hành hoặc hướng dẫn công việc, hoạt động của người khác; kiểm tra.
Definition (English Meaning)
Overseeing or directing the work or activities of others; managing or inspecting.
Ví dụ Thực tế với 'Supervising'
-
"She is supervising the students in the computer lab."
"Cô ấy đang giám sát các sinh viên trong phòng máy tính."
-
"He is supervising the construction project to ensure it meets safety standards."
"Anh ấy đang giám sát dự án xây dựng để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn."
-
"As a senior nurse, she spent most of her time supervising junior staff."
"Là một y tá cấp cao, cô ấy dành phần lớn thời gian để giám sát nhân viên cấp dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: supervise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'supervising' thường được dùng trong thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trong vai trò là một danh động từ. Nó nhấn mạnh vào quá trình giám sát và hướng dẫn, chứ không chỉ kết quả cuối cùng. Khác với 'managing' có thể bao gồm nhiều khía cạnh rộng hơn như tài chính và nhân sự, 'supervising' tập trung vào việc theo dõi và đảm bảo công việc được thực hiện đúng cách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'supervising in a lab' (giám sát trong phòng thí nghiệm), 'supervising on the construction site' (giám sát tại công trường xây dựng), 'supervising at the factory' (giám sát tại nhà máy). Giới từ cho biết địa điểm hoặc lĩnh vực cụ thể mà việc giám sát diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervising'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the manager will have supervised all the new employees.
|
Đến cuối tuần, người quản lý sẽ đã giám sát tất cả nhân viên mới. |
| Phủ định |
She won't have supervised the construction project by the time she retires.
|
Cô ấy sẽ không giám sát xong dự án xây dựng vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu. |
| Nghi vấn |
Will they have supervised the entire process by next month?
|
Liệu họ sẽ đã giám sát toàn bộ quy trình vào tháng tới chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My manager used to supervise the entire team directly.
|
Quản lý của tôi đã từng trực tiếp giám sát toàn bộ nhóm. |
| Phủ định |
She didn't use to supervise the new employees so closely.
|
Cô ấy đã không thường xuyên giám sát nhân viên mới chặt chẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to supervise the interns on their projects?
|
Bạn đã từng giám sát các thực tập sinh trong các dự án của họ phải không? |