(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ invincibility
C1

invincibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính bất khả chiến bại sự bất khả chiến bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invincibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể bị đánh bại hoặc chế ngự; tính bất khả chiến bại.

Definition (English Meaning)

The quality of being too powerful to be defeated or overcome.

Ví dụ Thực tế với 'Invincibility'

  • "The general's belief in his army's invincibility led to a disastrous defeat."

    "Niềm tin của vị tướng vào sự bất khả chiến bại của quân đội mình đã dẫn đến một thất bại thảm hại."

  • "The superhero possessed invincibility, making him a formidable opponent."

    "Siêu anh hùng sở hữu sự bất khả chiến bại, khiến anh ta trở thành một đối thủ đáng gờm."

  • "Achilles was believed to have invincibility except for his heel."

    "Người ta tin rằng Achilles sở hữu sự bất khả chiến bại ngoại trừ gót chân của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Invincibility'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

vulnerability(tính dễ bị tổn thương)
weakness(sự yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Siêu anh hùng Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Invincibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sức mạnh tuyệt đối, không thể bị khuất phục bởi bất kỳ ai hay bất cứ điều gì. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến tranh, thần thoại, hoặc các nhân vật siêu anh hùng. Sự khác biệt tinh tế so với các từ như 'impregnability' (tính không thể xâm phạm) là 'invincibility' nhấn mạnh vào khả năng kháng cự chủ động, trong khi 'impregnability' nhấn mạnh vào sự phòng thủ vững chắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', 'invincibility' chỉ một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể: 'believing in one's own invincibility' (tin vào sự bất khả chiến bại của bản thân). Sử dụng 'of' để mô tả nguồn gốc hoặc bản chất của sự bất khả chiến bại: 'the illusion of invincibility' (ảo ảnh về sự bất khả chiến bại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Invincibility'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The myth of his invincibility was believed by many.
Huyền thoại về sự bất khả chiến bại của anh ta đã được nhiều người tin tưởng.
Phủ định
The fortress was not considered invincible by the invading army.
Pháo đài không được quân xâm lược coi là bất khả chiến bại.
Nghi vấn
Was their invincibility truly earned, or merely perceived?
Sự bất khả chiến bại của họ thực sự có được hay chỉ là được nhận thấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)