unbeatability
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbeatability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái không thể bị đánh bại; khả năng không thể bị khuất phục.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unbeatable; the inability to be defeated.
Ví dụ Thực tế với 'Unbeatability'
-
"The team's unbeatability this season is a testament to their hard work and dedication."
"Việc đội bóng không thể bị đánh bại trong mùa giải này là minh chứng cho sự chăm chỉ và cống hiến của họ."
-
"The champion displayed an aura of unbeatability."
"Nhà vô địch thể hiện một hào quang của sự bất khả chiến bại."
-
"Her unbeatability in the chess world is legendary."
"Khả năng không thể bị đánh bại của cô ấy trong thế giới cờ vua là huyền thoại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbeatability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unbeatability
- Adjective: unbeatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbeatability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả một đội thể thao, một chiến lược, hoặc một cá nhân có năng lực vượt trội đến mức dường như không thể thất bại. Nó nhấn mạnh sự thống trị và ưu thế tuyệt đối. So với các từ như 'invincibility' (bất khả chiến bại), 'unbeatability' mang sắc thái thực tế và có thể kiểm chứng hơn, dựa trên những thành tích đã đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unbeatability of' được sử dụng khi nói về đặc tính không thể đánh bại của một chủ thể cụ thể. Ví dụ: 'the unbeatability of the team'. 'Unbeatability in' được sử dụng khi đề cập đến lĩnh vực mà chủ thể đó không thể bị đánh bại. Ví dụ: 'their unbeatability in the tournament'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbeatability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.