invoice address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Invoice address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ mà hóa đơn nên được gửi đến.
Definition (English Meaning)
The address to which an invoice should be sent.
Ví dụ Thực tế với 'Invoice address'
-
"Please make sure the invoice address is correct to avoid delays in payment."
"Vui lòng đảm bảo địa chỉ nhận hóa đơn là chính xác để tránh chậm trễ thanh toán."
-
"The invoice address must match the address on file with your bank."
"Địa chỉ nhận hóa đơn phải trùng khớp với địa chỉ được lưu trong hồ sơ tại ngân hàng của bạn."
-
"We need to update the invoice address in our system."
"Chúng tôi cần cập nhật địa chỉ nhận hóa đơn trong hệ thống của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Invoice address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: invoice address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Invoice address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ địa chỉ nhận hóa đơn, thường là địa chỉ thanh toán của khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Khác với 'shipping address' (địa chỉ giao hàng), là nơi hàng hóa thực tế được vận chuyển đến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'To' được sử dụng để chỉ đích đến của hóa đơn, ví dụ: "Please send the invoice to this address."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Invoice address'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.