delivery address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delivery address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ nơi một món hàng sẽ được giao đến.
Definition (English Meaning)
The address where something is to be delivered.
Ví dụ Thực tế với 'Delivery address'
-
"Please confirm your delivery address before submitting the order."
"Vui lòng xác nhận địa chỉ giao hàng của bạn trước khi gửi đơn hàng."
-
"The delivery address is different from the billing address."
"Địa chỉ giao hàng khác với địa chỉ thanh toán."
-
"Incorrect delivery address may result in delays."
"Địa chỉ giao hàng không chính xác có thể dẫn đến sự chậm trễ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delivery address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: delivery, address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delivery address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cụm từ cố định, thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán trực tuyến, dịch vụ chuyển phát nhanh hoặc bất kỳ hình thức vận chuyển hàng hóa nào. Nó chỉ rõ địa điểm cuối cùng mà người nhận muốn nhận hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' thường được sử dụng để chỉ đích đến: 'Provide the delivery address to the courier'. (Cung cấp địa chỉ giao hàng cho người giao hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delivery address'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew your delivery address, I would send you a birthday cake.
|
Nếu tôi biết địa chỉ giao hàng của bạn, tôi sẽ gửi cho bạn một chiếc bánh sinh nhật. |
| Phủ định |
If the website didn't ask for the delivery address, I wouldn't be able to order anything.
|
Nếu trang web không yêu cầu địa chỉ giao hàng, tôi sẽ không thể đặt bất cứ thứ gì. |
| Nghi vấn |
Would you accept the package if the delivery address was incorrect?
|
Bạn có chấp nhận gói hàng nếu địa chỉ giao hàng không chính xác không? |