(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shipping address
A2

shipping address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ giao hàng địa chỉ nhận hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shipping address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa chỉ mà một mặt hàng hoặc gói hàng đã mua sẽ được giao đến.

Definition (English Meaning)

The address where a purchased item or package is to be delivered.

Ví dụ Thực tế với 'Shipping address'

  • "Please double-check your shipping address before submitting your order."

    "Vui lòng kiểm tra kỹ địa chỉ giao hàng của bạn trước khi gửi đơn đặt hàng."

  • "We need your shipping address to process the order."

    "Chúng tôi cần địa chỉ giao hàng của bạn để xử lý đơn đặt hàng."

  • "The shipping address must be accurate to ensure timely delivery."

    "Địa chỉ giao hàng phải chính xác để đảm bảo giao hàng đúng thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shipping address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shipping address
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại điện tử Logistics

Ghi chú Cách dùng 'Shipping address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong mua sắm trực tuyến và các hoạt động vận chuyển hàng hóa. Nó thường được yêu cầu trong quá trình thanh toán khi mua hàng online. Nó khác với 'billing address' (địa chỉ thanh toán), là địa chỉ liên kết với thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng được sử dụng để thanh toán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ: 'Provide the shipping address to complete the order.' (Cung cấp địa chỉ giao hàng để hoàn tất đơn hàng.) hoặc 'This is the shipping address for your order.' (Đây là địa chỉ giao hàng cho đơn hàng của bạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shipping address'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My shipping address is 123 Main Street.
Địa chỉ giao hàng của tôi là 123 phố Main.
Phủ định
The package was not delivered because the shipping address was incorrect.
Gói hàng không được giao vì địa chỉ giao hàng không chính xác.
Nghi vấn
Is this the correct shipping address for the order?
Đây có phải là địa chỉ giao hàng chính xác cho đơn hàng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Provide the shipping address now.
Cung cấp địa chỉ giao hàng ngay bây giờ.
Phủ định
Don't forget the shipping address when placing your order.
Đừng quên địa chỉ giao hàng khi đặt hàng.
Nghi vấn
Please confirm the shipping address.
Vui lòng xác nhận địa chỉ giao hàng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)