address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Địa chỉ nơi ai đó sống hoặc một tổ chức được đặt.
Definition (English Meaning)
A place where someone lives or an organization is situated.
Ví dụ Thực tế với 'Address'
-
"What is your address?"
"Địa chỉ của bạn là gì?"
-
"Please write your address clearly on the form."
"Vui lòng viết địa chỉ của bạn rõ ràng trên mẫu đơn."
-
"The CEO will address the shareholders at the annual meeting."
"Giám đốc điều hành sẽ phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên."
-
"The government is trying to address the housing shortage."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng thiếu nhà ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất chỉ vị trí cụ thể. Có thể là địa chỉ nhà riêng, văn phòng, hoặc một địa điểm trên mạng (địa chỉ email, địa chỉ IP).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'at' cho địa chỉ cụ thể (at 123 Main Street). Dùng 'on' cho địa chỉ trên một con đường hoặc khu vực (on Main Street).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Address'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.