(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ address
A2

address

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

địa chỉ bài diễn văn giải quyết nói chuyện với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Address'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa chỉ nơi ai đó sống hoặc một tổ chức được đặt.

Definition (English Meaning)

A place where someone lives or an organization is situated.

Ví dụ Thực tế với 'Address'

  • "What is your address?"

    "Địa chỉ của bạn là gì?"

  • "Please write your address clearly on the form."

    "Vui lòng viết địa chỉ của bạn rõ ràng trên mẫu đơn."

  • "The CEO will address the shareholders at the annual meeting."

    "Giám đốc điều hành sẽ phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên."

  • "The government is trying to address the housing shortage."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng thiếu nhà ở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Address'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Address'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa cơ bản nhất chỉ vị trí cụ thể. Có thể là địa chỉ nhà riêng, văn phòng, hoặc một địa điểm trên mạng (địa chỉ email, địa chỉ IP).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

Dùng 'at' cho địa chỉ cụ thể (at 123 Main Street). Dùng 'on' cho địa chỉ trên một con đường hoặc khu vực (on Main Street).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Address'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)