iron-deficient
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron-deficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sắt, đặc biệt là trong máu.
Definition (English Meaning)
Lacking sufficient iron, especially in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Iron-deficient'
-
"The doctor diagnosed her as iron-deficient and prescribed iron supplements."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thiếu sắt và kê đơn thuốc bổ sung sắt."
-
"Many women are iron-deficient, especially during pregnancy."
"Nhiều phụ nữ bị thiếu sắt, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai."
-
"The soil in that region is iron-deficient, which affects crop yields."
"Đất ở khu vực đó bị thiếu sắt, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iron-deficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: iron-deficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iron-deficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng thiếu sắt trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như thiếu máu do thiếu sắt. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu sắt có thể khác nhau. 'Iron-deficient' nhấn mạnh vào nguyên nhân (thiếu sắt) hơn là hậu quả (ví dụ: thiếu máu, mặc dù chúng liên quan mật thiết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến các bộ phận của cơ thể hoặc các mẫu vật/kết quả xét nghiệm. Ví dụ: 'iron-deficient in the blood', 'iron-deficient in their diet'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron-deficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.