(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron-deficient
C1

iron-deficient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sắt bị thiếu sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron-deficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sắt, đặc biệt là trong máu.

Definition (English Meaning)

Lacking sufficient iron, especially in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Iron-deficient'

  • "The doctor diagnosed her as iron-deficient and prescribed iron supplements."

    "Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thiếu sắt và kê đơn thuốc bổ sung sắt."

  • "Many women are iron-deficient, especially during pregnancy."

    "Nhiều phụ nữ bị thiếu sắt, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai."

  • "The soil in that region is iron-deficient, which affects crop yields."

    "Đất ở khu vực đó bị thiếu sắt, ảnh hưởng đến năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron-deficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: iron-deficient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

anemic(thiếu máu)
hypoferric(giảm sắt (trong máu))

Trái nghĩa (Antonyms)

iron-rich(giàu sắt)
iron-replete(đầy đủ sắt)

Từ liên quan (Related Words)

iron deficiency anemia(thiếu máu do thiếu sắt)
ferritin(ferritin (protein dự trữ sắt))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Iron-deficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng thiếu sắt trong cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như thiếu máu do thiếu sắt. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu sắt có thể khác nhau. 'Iron-deficient' nhấn mạnh vào nguyên nhân (thiếu sắt) hơn là hậu quả (ví dụ: thiếu máu, mặc dù chúng liên quan mật thiết).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến các bộ phận của cơ thể hoặc các mẫu vật/kết quả xét nghiệm. Ví dụ: 'iron-deficient in the blood', 'iron-deficient in their diet'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron-deficient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)