(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron-rich
B2

iron-rich

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giàu sắt chứa nhiều sắt hàm lượng sắt cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron-rich'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giàu chất sắt, chứa hàm lượng sắt cao.

Definition (English Meaning)

Containing a large amount of iron.

Ví dụ Thực tế với 'Iron-rich'

  • "Spinach is an iron-rich vegetable."

    "Rau bina là một loại rau giàu chất sắt."

  • "The doctor recommended an iron-rich diet for the patient."

    "Bác sĩ khuyến nghị một chế độ ăn giàu chất sắt cho bệnh nhân."

  • "This soil is iron-rich and good for growing certain plants."

    "Loại đất này giàu chất sắt và tốt cho việc trồng một số loại cây nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron-rich'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: iron-rich
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high in iron(giàu sắt)
ferruginous(chứa sắt (thường chỉ quặng hoặc đất))

Trái nghĩa (Antonyms)

iron-poor(nghèo sắt)
low in iron(ít sắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Iron-rich'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'iron-rich' thường được dùng để mô tả thực phẩm, đất, hoặc các vật liệu khác có chứa một lượng lớn sắt. Nó nhấn mạnh đến hàm lượng sắt như một đặc điểm quan trọng. So với các từ như 'ferruginous' (chứa sắt), 'iron-rich' phổ biến và dễ hiểu hơn trong ngữ cảnh thông thường. Cần phân biệt với 'containing iron' (chứa sắt) vì 'iron-rich' hàm ý hàm lượng sắt cao đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với giới từ 'in' để chỉ ra cái gì đó giàu sắt trong một ngữ cảnh lớn hơn (ví dụ: 'iron-rich in vitamins').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron-rich'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)