(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron(iii) chloride
C1

iron(iii) chloride

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

clorua sắt(III) ferric clorua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron(iii) chloride'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học có công thức FeCl3. Nó là một hợp chất sắt phổ biến ở trạng thái oxy hóa +3.

Definition (English Meaning)

A chemical compound with the formula FeCl3. It is a common iron compound in the +3 oxidation state.

Ví dụ Thực tế với 'Iron(iii) chloride'

  • "Iron(III) chloride is used as a mordant in dyeing and printing textiles."

    "Sắt(III) clorua được sử dụng làm chất cắn màu trong nhuộm và in vải."

  • "The etching of printed circuit boards often involves the use of iron(III) chloride solutions."

    "Việc khắc bảng mạch in thường liên quan đến việc sử dụng dung dịch sắt(III) clorua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron(iii) chloride'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iron(iii) chloride
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

iron(II) chloride(clorua sắt(II))
iron oxide(oxit sắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Iron(iii) chloride'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sắt(III) clorua, còn được gọi là ferric clorua, là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Số La Mã (III) trong tên gọi chỉ trạng thái oxy hóa của sắt. Điều quan trọng là phải phân biệt nó với sắt(II) clorua (FeCl2), trong đó sắt có trạng thái oxy hóa +2.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'a solution of iron(III) chloride'.
* in: Thường được sử dụng để chỉ trạng thái, môi trường hoặc ứng dụng. Ví dụ: 'iron(III) chloride in aqueous solution'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron(iii) chloride'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lab had stored the iron(III) chloride properly, the experiment would be much safer now.
Nếu phòng thí nghiệm đã bảo quản sắt(III) clorua đúng cách, thí nghiệm bây giờ sẽ an toàn hơn nhiều.
Phủ định
If he hadn't mixed the chemicals, including iron(III) chloride, so carelessly, there wouldn't be a strong smell in the lab now.
Nếu anh ta không trộn lẫn các hóa chất, bao gồm sắt(III) clorua, một cách bất cẩn như vậy, thì bây giờ đã không có mùi nồng nặc trong phòng thí nghiệm.
Nghi vấn
If she had known the dangers of iron(III) chloride, would she be handling it so casually now?
Nếu cô ấy biết những nguy hiểm của sắt(III) clorua, liệu cô ấy có xử lý nó một cách tùy tiện như vậy bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)