(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron-poor
B2

iron-poor

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu sắt hàm lượng sắt thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron-poor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sắt, đặc biệt là trong máu.

Definition (English Meaning)

Having a deficiency of iron, especially in the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Iron-poor'

  • "The doctor said she was iron-poor and prescribed iron supplements."

    "Bác sĩ nói cô ấy bị thiếu sắt và kê đơn bổ sung sắt."

  • "The soil in this region is iron-poor, which affects crop growth."

    "Đất ở khu vực này thiếu sắt, điều này ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng."

  • "An iron-poor diet can lead to fatigue and other health problems."

    "Một chế độ ăn uống thiếu sắt có thể dẫn đến mệt mỏi và các vấn đề sức khỏe khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron-poor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: iron-poor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Iron-poor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả tình trạng sức khỏe hoặc các loại thực phẩm/chất có hàm lượng sắt thấp. Cần phân biệt với 'iron-rich' (giàu sắt). 'Iron-deficient' cũng là một từ đồng nghĩa có thể thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron-poor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)