(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paradoxical
C1

paradoxical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghịch lý mâu thuẫn (bề ngoài) trái ngược nhưng có lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradoxical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vẻ vô lý hoặc tự mâu thuẫn.

Definition (English Meaning)

Seemingly absurd or self-contradictory.

Ví dụ Thực tế với 'Paradoxical'

  • "It's paradoxical that in a country known for its individualism, there's such pressure to conform."

    "Thật nghịch lý là ở một quốc gia nổi tiếng về chủ nghĩa cá nhân, lại có áp lực phải tuân thủ như vậy."

  • "The fact that he was a pacifist and yet carried a gun seemed paradoxical."

    "Việc anh ta là một người theo chủ nghĩa hòa bình nhưng lại mang theo súng có vẻ nghịch lý."

  • "The more we learn, the more we realize how little we know; it's a deeply paradoxical idea."

    "Chúng ta càng học nhiều, chúng ta càng nhận ra mình biết ít như thế nào; đó là một ý tưởng vô cùng nghịch lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paradoxical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistent(nhất quán)
logical(hợp lý)
rational(có lý trí)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Paradoxical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paradoxical' dùng để mô tả một tình huống, tuyên bố hoặc ý tưởng có vẻ mâu thuẫn hoặc phi lý khi xem xét ban đầu, nhưng có thể chứa đựng một sự thật hoặc ý nghĩa sâu sắc hơn khi được phân tích kỹ lưỡng hơn. Nó khác với 'contradictory' ở chỗ 'paradoxical' gợi ý một sự mâu thuẫn bề ngoài, có thể được giải quyết hoặc hiểu theo một cách khác, trong khi 'contradictory' chỉ đơn thuần là mâu thuẫn và không nhất thiết chứa đựng một ý nghĩa tiềm ẩn nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một mệnh đề hoặc cụm từ để chỉ ra khía cạnh hoặc lĩnh vực mà tính chất nghịch lý xuất hiện. Ví dụ: 'The situation is paradoxical in that increased efficiency leads to job losses.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradoxical'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the paradoxical nature of his success, one must examine his failures.
Để hiểu bản chất nghịch lý trong thành công của anh ấy, người ta phải xem xét những thất bại của anh ấy.
Phủ định
It's important not to dismiss his ideas simply because they seem paradoxical.
Điều quan trọng là không nên bác bỏ những ý tưởng của anh ấy chỉ vì chúng có vẻ nghịch lý.
Nghi vấn
Why did the author choose to portray the protagonist's journey as paradoxically liberating despite its hardships?
Tại sao tác giả lại chọn miêu tả hành trình của nhân vật chính là sự giải phóng đầy nghịch lý mặc dù có những khó khăn?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that it was paradoxical that he loved classical music but only listened to pop.
Cô ấy nói rằng thật là nghịch lý khi anh ấy yêu nhạc cổ điển nhưng chỉ nghe nhạc pop.
Phủ định
He said that it was not paradoxical that the rich often complain about taxes.
Anh ấy nói rằng việc người giàu thường phàn nàn về thuế không có gì là nghịch lý cả.
Nghi vấn
She asked if it was paradoxical that he hated vegetables but ate veggie burgers every day.
Cô ấy hỏi liệu có nghịch lý không khi anh ấy ghét rau nhưng lại ăn bánh mì kẹp thịt chay mỗi ngày.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, analysts will have been paradoxically finding more inconsistencies despite the evidence supposedly becoming clearer.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, các nhà phân tích sẽ nghịch lý thay vẫn đang tìm thấy nhiều mâu thuẫn hơn mặc dù bằng chứng được cho là trở nên rõ ràng hơn.
Phủ định
By next year, she won't have been paradoxically claiming victory while the company continues to struggle.
Đến năm sau, cô ấy sẽ không còn nghịch lý tuyên bố chiến thắng trong khi công ty tiếp tục gặp khó khăn.
Nghi vấn
Will they have been paradoxically supporting both sides of the conflict by the time the peace treaty is signed?
Liệu họ có nghịch lý ủng hộ cả hai bên của cuộc xung đột vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The situation is more paradoxical than it initially seems.
Tình huống này có vẻ nghịch lý hơn so với ban đầu.
Phủ định
Nothing is less paradoxical than the clear logic she presented.
Không gì ít nghịch lý hơn logic rõ ràng mà cô ấy trình bày.
Nghi vấn
Is his explanation as paradoxical as everyone says?
Lời giải thích của anh ấy có nghịch lý như mọi người nói không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)