(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiant flux
C1

radiant flux

noun

Nghĩa tiếng Việt

công suất bức xạ thông lượng bức xạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiant flux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại lượng đo tổng công suất của bức xạ điện từ (bao gồm tia hồng ngoại, tia cực tím và ánh sáng nhìn thấy).

Definition (English Meaning)

The measure of the total power of electromagnetic radiation (including infrared, ultraviolet, and visible light).

Ví dụ Thực tế với 'Radiant flux'

  • "The radiant flux of the sun is enormous."

    "Công suất bức xạ của mặt trời là rất lớn."

  • "The engineer calculated the radiant flux emitted by the LED."

    "Kỹ sư đã tính toán công suất bức xạ phát ra từ đèn LED."

  • "The sensor measures the radiant flux of the infrared beam."

    "Cảm biến đo công suất bức xạ của chùm tia hồng ngoại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiant flux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: radiant flux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

radiant power(công suất bức xạ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

luminous flux(quang thông)
irradiance(độ rọi)
radiant intensity(cường độ bức xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Radiant flux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Radiant flux, thường được ký hiệu là Φ (phi), thể hiện tốc độ phát xạ, truyền hoặc nhận năng lượng bức xạ. Nó là một đại lượng vô hướng và được đo bằng đơn vị watt (W). Khác với 'irradiance' (độ rọi), đo công suất trên một đơn vị diện tích, radiant flux đo tổng công suất phát ra từ một nguồn hoặc đi qua một bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through

'Radiant flux of a source' dùng để chỉ công suất bức xạ phát ra từ nguồn đó. 'Radiant flux through a surface' dùng để chỉ công suất bức xạ đi qua bề mặt đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiant flux'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)