power density
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power density'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng công suất trên một đơn vị thể tích hoặc diện tích.
Definition (English Meaning)
The amount of power per unit volume or area.
Ví dụ Thực tế với 'Power density'
-
"The power density of the solar panel is crucial for its efficiency."
"Mật độ công suất của tấm pin mặt trời là rất quan trọng đối với hiệu quả của nó."
-
"High power density is a key requirement for many electronic devices."
"Mật độ công suất cao là một yêu cầu quan trọng đối với nhiều thiết bị điện tử."
-
"The laser's power density can be adjusted to control the cutting process."
"Mật độ công suất của laser có thể được điều chỉnh để kiểm soát quá trình cắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power density'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power density
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power density'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'power density' được sử dụng để mô tả nồng độ năng lượng trong một không gian nhất định. Trong bối cảnh điện, nó thường liên quan đến công suất điện trên một diện tích bề mặt (ví dụ: watt trên mét vuông) hoặc trên một thể tích (ví dụ: watt trên mét khối). Nó khác với 'energy density', đề cập đến lượng năng lượng trên một đơn vị thể tích hoặc khối lượng, không phải tốc độ năng lượng được truyền tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Power density of' thường dùng để chỉ power density *của* một vật thể hoặc hệ thống cụ thể. 'Power density in' thường dùng để chỉ power density *trong* một khu vực hoặc không gian nhất định. 'Power density per' thường dùng để chỉ power density *trên* một đơn vị diện tích hoặc thể tích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power density'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.