(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ischuria
C1

ischuria

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bí tiểu tắc nghẽn đường tiểu ứ đọng nước tiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ischuria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bí tiểu; tình trạng không có khả năng đi tiểu do nước tiểu bị giữ lại trong bàng quang.

Definition (English Meaning)

Retention of urine in the urinary bladder; inability to urinate.

Ví dụ Thực tế với 'Ischuria'

  • "The patient presented with acute ischuria and severe abdominal pain."

    "Bệnh nhân nhập viện với tình trạng bí tiểu cấp tính và đau bụng dữ dội."

  • "Ischuria can be caused by a variety of factors, including prostate enlargement, urethral stricture, and certain medications."

    "Bí tiểu có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm phì đại tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo và một số loại thuốc."

  • "Treatment for ischuria typically involves catheterization to drain the bladder."

    "Điều trị bí tiểu thường bao gồm đặt ống thông tiểu để dẫn lưu nước tiểu từ bàng quang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ischuria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ischuria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

urination(sự đi tiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ischuria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ischuria là một thuật ngữ y khoa chuyên ngành, dùng để chỉ tình trạng bệnh lý khi bệnh nhân không thể đi tiểu hoặc đi tiểu không hết, dẫn đến tích tụ nước tiểu trong bàng quang. Tình trạng này có thể cấp tính (xảy ra đột ngột) hoặc mãn tính (kéo dài). Cần phân biệt với anuria (vô niệu), khi thận không sản xuất nước tiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with due to

‘Ischuria of’ thường dùng để chỉ nguyên nhân gây ra bí tiểu (ví dụ: ischuria of prostate enlargement). ‘Ischuria with’ có thể chỉ sự liên quan giữa bí tiểu với một bệnh lý khác (ví dụ: ischuria with urinary tract infection). ‘Ischuria due to’ chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra bí tiểu (ví dụ: ischuria due to medication).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ischuria'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)