iso 14001
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iso 14001'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ tiêu chuẩn liên quan đến quản lý môi trường, giúp các tổ chức giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động của họ đối với môi trường; tuân thủ các yêu cầu hiện hành; và liên tục cải tiến.
Definition (English Meaning)
A family of standards related to environmental management that exists to help organizations minimize how their operations negatively affect the environment; comply with applicable requirements; and continually improve.
Ví dụ Thực tế với 'Iso 14001'
-
"The company is seeking ISO 14001 certification to demonstrate its commitment to environmental sustainability."
"Công ty đang tìm kiếm chứng nhận ISO 14001 để chứng minh cam kết của mình đối với sự bền vững môi trường."
-
"Our company has implemented ISO 14001 to reduce our carbon footprint."
"Công ty chúng tôi đã triển khai ISO 14001 để giảm lượng khí thải carbon của mình."
-
"The ISO 14001 certification process involves a thorough audit of our environmental management practices."
"Quy trình chứng nhận ISO 14001 bao gồm một cuộc kiểm toán kỹ lưỡng về các hoạt động quản lý môi trường của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iso 14001'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ISO 14001
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iso 14001'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
ISO 14001 là một phần của loạt tiêu chuẩn ISO 14000. Nó quy định các yêu cầu đối với một hệ thống quản lý môi trường (EMS) để một tổ chức có thể phát triển và thực hiện một chính sách và mục tiêu xem xét các yêu cầu pháp lý và thông tin về các khía cạnh môi trường quan trọng. Nó áp dụng cho các khía cạnh môi trường mà tổ chức có thể kiểm soát và mà nó có thể gây ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Sử dụng để chỉ mục đích hoặc ứng dụng của tiêu chuẩn. Ví dụ: "ISO 14001 is a standard for environmental management systems." (ISO 14001 là một tiêu chuẩn cho các hệ thống quản lý môi trường.)
* **in:** Sử dụng để chỉ việc triển khai hoặc sử dụng tiêu chuẩn trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: "Implementing ISO 14001 in the manufacturing sector." (Triển khai ISO 14001 trong ngành sản xuất.)
* **to:** Sử dụng để chỉ sự tuân thủ hoặc cam kết với tiêu chuẩn. Ví dụ: "The company is committed to adhering to ISO 14001 standards." (Công ty cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 14001.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iso 14001'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.