certification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Certification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chứng nhận; trạng thái được chứng nhận.
Definition (English Meaning)
The act of certifying; the state of being certified.
Ví dụ Thực tế với 'Certification'
-
"The company requires all technicians to obtain certification in safety procedures."
"Công ty yêu cầu tất cả các kỹ thuật viên phải có chứng nhận về quy trình an toàn."
-
"Achieving this certification will significantly enhance your career prospects."
"Đạt được chứng nhận này sẽ cải thiện đáng kể triển vọng nghề nghiệp của bạn."
-
"The product has undergone rigorous testing to ensure its certification meets international standards."
"Sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chứng nhận của nó đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Certification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: certification
- Adjective: certificational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Certification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Certification thường liên quan đến việc một tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền công nhận rằng một cá nhân hoặc một sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Nó nhấn mạnh tính chính thức và uy tín của sự công nhận này. Khác với 'certificate' (chứng chỉ), 'certification' đề cập đến quá trình hoặc hệ thống để đạt được chứng chỉ, hoặc bản thân trạng thái được chứng nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Certification in a specific field (ví dụ: certification in project management). for: Certification for a specific purpose (ví dụ: certification for exporting goods). of: Certification of a specific standard (ví dụ: certification of ISO 9001)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Certification'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many professionals consider professional certification valuable for career advancement.
|
Nhiều chuyên gia xem chứng nhận chuyên môn là có giá trị cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. |
| Phủ định |
Not only does the company require certification for this role, but it also provides financial support for employees to obtain it.
|
Công ty không chỉ yêu cầu chứng nhận cho vai trò này mà còn hỗ trợ tài chính cho nhân viên để đạt được nó. |
| Nghi vấn |
Should you require further certification, please contact the training department.
|
Nếu bạn cần thêm chứng nhận, vui lòng liên hệ với bộ phận đào tạo. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has the necessary certification, hasn't he?
|
Anh ấy có chứng chỉ cần thiết, phải không? |
| Phủ định |
They don't need certificational approval for this project, do they?
|
Họ không cần sự chấp thuận về mặt chứng nhận cho dự án này, phải không? |
| Nghi vấn |
Getting the certification isn't easy, is it?
|
Việc lấy chứng chỉ không dễ, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will get her project management certification next year.
|
Cô ấy sẽ nhận được chứng chỉ quản lý dự án vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to need any further certificational training after this course.
|
Họ sẽ không cần bất kỳ khóa đào tạo về chứng chỉ nào nữa sau khóa học này. |
| Nghi vấn |
Will obtaining this certification help me get a promotion?
|
Liệu việc có được chứng chỉ này có giúp tôi được thăng chức không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been pursuing certification in data science to enhance her career prospects.
|
Cô ấy đã và đang theo đuổi chứng chỉ về khoa học dữ liệu để nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They haven't been obtaining the necessary certifications to comply with the new regulations.
|
Họ đã không đạt được các chứng chỉ cần thiết để tuân thủ các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Has the company been investing in employee certificational programs to boost their skills?
|
Công ty có đang đầu tư vào các chương trình chứng nhận cho nhân viên để nâng cao kỹ năng của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had gotten the project management certification last year; it would have helped me get promoted.
|
Tôi ước tôi đã lấy chứng chỉ quản lý dự án năm ngoái; nó đã giúp tôi được thăng chức. |
| Phủ định |
If only the company hadn't required certification for this role, I could have applied immediately.
|
Giá mà công ty không yêu cầu chứng chỉ cho vai trò này, tôi đã có thể nộp đơn ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If only he could get the necessary certification, would he finally be eligible for the position?
|
Giá mà anh ấy có thể có được chứng chỉ cần thiết, liệu anh ấy cuối cùng có đủ điều kiện cho vị trí đó không? |