pressure gradient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure gradient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ thay đổi của áp suất theo khoảng cách; sự khác biệt áp suất giữa hai điểm.
Definition (English Meaning)
The rate of change of pressure with respect to distance; a pressure difference between two points.
Ví dụ Thực tế với 'Pressure gradient'
-
"The wind is driven by the pressure gradient between high and low pressure areas."
"Gió được tạo ra bởi sự chênh lệch áp suất giữa các khu vực áp suất cao và áp suất thấp."
-
"A steep pressure gradient indicates strong winds."
"Độ dốc áp suất lớn cho thấy gió mạnh."
-
"The pressure gradient force drives air from areas of high pressure to areas of low pressure."
"Lực gradient áp suất đẩy không khí từ các khu vực áp suất cao đến các khu vực áp suất thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure gradient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pressure gradient (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pressure gradient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả sự thay đổi áp suất trong một không gian nhất định. Nó là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn và hướng. 'Pressure gradient' thường đề cập đến sự thay đổi áp suất lớn hơn so với sự thay đổi áp suất nhỏ, ví dụ như 'small pressure variations'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'across' để chỉ sự chênh lệch áp suất giữa hai khu vực (ví dụ: 'the pressure gradient across the membrane'). Sử dụng 'along' để chỉ sự thay đổi áp suất dọc theo một đường hoặc trục (ví dụ: 'the pressure gradient along the pipe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure gradient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.